Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/04/2024
XSHCM - Loại vé: 4B2
Giải ĐB
529215
Giải nhất
98034
Giải nhì
06394
Giải ba
61472
28640
Giải tư
85601
28788
77598
53243
95456
80798
46147
Giải năm
2524
Giải sáu
4191
4489
3914
Giải bảy
190
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4,901
0,914,5
724
434,5
1,2,3,940,3,7
1,356
56 
472
8,9288,9
890,1,4,82
 
Ngày: 08/04/2024
XSDT - Loại vé: S15
Giải ĐB
516068
Giải nhất
25639
Giải nhì
55890
Giải ba
54419
78499
Giải tư
66044
08285
24924
75626
01956
48827
49746
Giải năm
0037
Giải sáu
3115
3225
0078
Giải bảy
329
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
90 
 15,9
 24,5,6,7
9
 37,9
2,4,944,6
1,2,856
2,4,568
2,378
6,785
1,2,3,990,4,9
 
Ngày: 08/04/2024
XSCM - Loại vé: 24-T04K2
Giải ĐB
037856
Giải nhất
40772
Giải nhì
05996
Giải ba
38391
10114
Giải tư
58555
99009
49396
06649
87007
45314
53297
Giải năm
5003
Giải sáu
3869
5295
7772
Giải bảy
389
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 03,7,9
2,9142
7221
03 
1249
5,955,6
5,9269
0,9722
 89
0,4,6,891,5,62,7
 
Ngày: 08/04/2024
5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH
Giải ĐB
30147
Giải nhất
37755
Giải nhì
61413
89550
Giải ba
20904
51761
51163
31983
91022
78447
Giải tư
5498
3294
6720
2059
Giải năm
4679
0615
6473
3807
2132
0360
Giải sáu
567
190
316
Giải bảy
15
61
05
32
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,904,5,7
6213,52,6
2,3220,2
1,6,7,8322
0,9472
0,12,550,5,9
160,12,3,7
0,42,673,9
983
5,790,4,8
 
Ngày: 08/04/2024
XSTTH
Giải ĐB
727772
Giải nhất
87671
Giải nhì
09657
Giải ba
98065
21526
Giải tư
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
Giải năm
1827
Giải sáu
0429
8704
6880
Giải bảy
917
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
804,9
2,5,7,916,7
721,6,7,9
 3 
04 
6251,7,9
1,2,7652
1,2,571,2,6
 80
0,2,591
 
Ngày: 08/04/2024
XSPY
Giải ĐB
905943
Giải nhất
05277
Giải nhì
52560
Giải ba
30371
90203
Giải tư
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
Giải năm
5053
Giải sáu
4307
7637
3242
Giải bảy
738
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
603,7,9
71 
2,42,622,9
0,42,537,8
 422,32
853,9
 60,2
0,3,771,7
385
0,2,59