Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/04/2024
XSHCM - Loại vé: 4A7
Giải ĐB
193631
Giải nhất
93846
Giải nhì
78420
Giải ba
43280
02985
Giải tư
92758
57975
23937
88844
21611
15158
25460
Giải năm
3772
Giải sáu
0092
9586
2241
Giải bảy
127
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,6,80 
1,3,4,911
7,920,7
 31,7
441,4,6
7,8582
4,860
2,372,5
5280,5,6
 91,2
 
Ngày: 06/04/2024
XSLA - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
522519
Giải nhất
86352
Giải nhì
58950
Giải ba
78642
20985
Giải tư
58946
58108
76959
92181
41257
93875
44812
Giải năm
3383
Giải sáu
8294
4262
1335
Giải bảy
446
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
508
8212,9
1,4,5,62 
835
942,62
3,7,850,2,7,9
4262
575
0812,3,5
1,594
 
Ngày: 06/04/2024
XSBP - Loại vé: 4K1-N24
Giải ĐB
766671
Giải nhất
27606
Giải nhì
35665
Giải ba
95257
06364
Giải tư
04675
17107
44168
51508
55643
01531
51330
Giải năm
9597
Giải sáu
4179
4679
7367
Giải bảy
721
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
303,6,7,8
2,3,71 
 21
0,430,1
643
6,757
064,5,7,8
0,5,6,971,5,92
0,68 
7297
 
Ngày: 06/04/2024
XSHG - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
970856
Giải nhất
01145
Giải nhì
13064
Giải ba
69431
30679
Giải tư
83752
96341
51505
62116
33665
78124
65630
Giải năm
6705
Giải sáu
1590
4393
1640
Giải bảy
681
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,4,9052
3,4,816
5,924
930,1
2,640,1,5
02,4,652,6
1,564,5
 79
 81
790,2,3
 
Ngày: 06/04/2024
16KF-18KF-13KF-10KF-12KF-1KF-17KF-4KF
Giải ĐB
00312
Giải nhất
44708
Giải nhì
88283
64571
Giải ba
91798
21146
05250
09523
92549
73943
Giải tư
1449
2399
7871
7371
Giải năm
5848
3389
9405
8301
7420
2661
Giải sáu
142
732
198
Giải bảy
21
59
95
03
ChụcSốĐ.Vị
2,501,3,5,8
0,2,6,7312
1,3,420,1,3
0,2,4,832
 42,3,6,8
92
0,950,9
461
 713
0,4,9283,9
42,5,8,995,82,9
 
Ngày: 06/04/2024
XSDNO
Giải ĐB
690805
Giải nhất
43448
Giải nhì
36732
Giải ba
77258
33042
Giải tư
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
Giải năm
6448
Giải sáu
4182
9995
2808
Giải bảy
508
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
000,5,82
 17
2,3,4,822,5
932,7
 42,82
0,2,958
96 
1,37 
02,42,5,882,8
 93,5,6
 
Ngày: 06/04/2024
XSDNG
Giải ĐB
249316
Giải nhất
68799
Giải nhì
70715
Giải ba
81924
37244
Giải tư
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
Giải năm
0885
Giải sáu
3901
0674
1813
Giải bảy
380
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
801,4
013,52,62
 24,7
1,53 
0,2,4,7244,7
12,853
126 
2,4742
 80,5
92992
 
Ngày: 06/04/2024
XSQNG
Giải ĐB
181411
Giải nhất
61401
Giải nhì
15101
Giải ba
09805
53094
Giải tư
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
Giải năm
2391
Giải sáu
0118
9356
0935
Giải bảy
321
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,62012,52
02,1,2,911,8
 21
735,6,8
7,94 
02,350,6
3,5602
 73,4
1,38 
 91,4