Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/04/2011
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
792846
Giải nhất
93581
Giải nhì
54602
Giải ba
50656
08771
Giải tư
52848
25581
38415
53913
01220
26604
77156
Giải năm
3954
Giải sáu
3665
8403
8242
Giải bảy
352
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
202,3,4
7,8213,5
0,4,520
0,13 
0,542,6,8
1,652,4,62
4,5265
 71
4812
999
 
Ngày: 06/04/2011
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
621389
Giải nhất
52994
Giải nhì
31475
Giải ba
48208
03683
Giải tư
00711
09375
71257
82054
17984
52874
15166
Giải năm
0921
Giải sáu
9368
6116
6469
Giải bảy
223
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,211,6
 21,3
2,83 
5,7,8,94 
7254,7
1,666,8,9
5,874,52
0,683,4,7,9
6,894
 
Ngày: 06/04/2011
XSST - Loại vé: K1T04
Giải ĐB
699441
Giải nhất
07952
Giải nhì
08618
Giải ba
59085
19621
Giải tư
04447
20713
04291
86396
61720
74057
69247
Giải năm
1590
Giải sáu
7109
7590
0820
Giải bảy
939
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
22,8,9209
2,4,913,8
5202,1
139
 41,72
852,7
96 
42,57 
180,5
0,3902,1,6
 
Ngày: 06/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76460
Giải nhất
63699
Giải nhì
45788
89273
Giải ba
21777
98095
75961
44139
18000
01459
Giải tư
6998
5481
9417
6659
Giải năm
4911
7491
9832
6734
3574
6762
Giải sáu
813
412
219
Giải bảy
80
09
13
34
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,9
1,6,8,911,2,32,7
9
1,3,62 
12,732,42,9
32,74 
9592
 60,1,2
1,773,4,7
8,980,1,8
0,1,3,52
9
91,5,8,9
 
Ngày: 06/04/2011
XSDNG
Giải ĐB
16542
Giải nhất
20993
Giải nhì
12116
Giải ba
03372
72600
Giải tư
89410
85970
60852
09265
68091
47343
08870
Giải năm
1895
Giải sáu
7759
2708
2728
Giải bảy
220
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,7200,8
910,6
4,5,720,8
4,93 
 42,3,7
6,952,9
165
4702,2
0,28 
591,3,5
 
Ngày: 06/04/2011
XSKH
Giải ĐB
59338
Giải nhất
58882
Giải nhì
24762
Giải ba
25676
70169
Giải tư
59005
17200
38618
37797
37003
19287
87053
Giải năm
8650
Giải sáu
0963
7359
2932
Giải bảy
069
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,5
 18
3,6,82 
0,5,632,8
 4 
0,950,3,9
762,3,92
8,976
1,382,7
5,6295,7