Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/05/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/05/2013
XSTG - Loại vé: TG5A
Giải ĐB
696774
Giải nhất
83218
Giải nhì
33822
Giải ba
43239
94232
Giải tư
36167
88892
11794
58876
47764
43918
35701
Giải năm
4232
Giải sáu
1020
3994
9140
Giải bảy
862
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,401
0182
2,32,6,920,2
 322,9
4,6,7,9240,4
 5 
762,4,7
674,6
128 
392,42
 
Ngày: 05/05/2013
XSKG - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
526766
Giải nhất
05894
Giải nhì
11163
Giải ba
21011
18458
Giải tư
50740
71841
77974
00919
44986
90352
64050
Giải năm
6469
Giải sáu
6967
2292
6389
Giải bảy
282
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
4,502
1,411,9
0,5,8,92 
63 
7,940,1
 50,2,8
6,863,6,7,9
674
582,6,9
1,6,892,4
 
Ngày: 05/05/2013
XSDL - Loại vé: ĐL5K1
Giải ĐB
604883
Giải nhất
95485
Giải nhì
78343
Giải ba
88306
16813
Giải tư
59958
46208
77319
11281
84649
80252
34620
Giải năm
7941
Giải sáu
6836
0751
2926
Giải bảy
211
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
203,6,8
1,4,5,811,3,9
520,6
0,1,4,836
 41,3,9
851,2,8
0,2,36 
 7 
0,581,3,5
1,49 
 
Ngày: 05/05/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
27857
Giải nhất
70402
Giải nhì
58056
19683
Giải ba
33599
49288
35265
94142
55819
35370
Giải tư
2955
8410
5271
3717
Giải năm
4315
1683
6985
8095
2364
3212
Giải sáu
913
690
033
Giải bảy
60
91
37
44
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,902
7,910,2,3,5
7,9
0,1,42 
1,3,8233,7
4,642,4
1,5,6,8
9
55,6,7
560,4,5
1,3,570,1
8832,5,8
1,990,1,5,9
 
Ngày: 05/05/2013
XSKT
Giải ĐB
409722
Giải nhất
18657
Giải nhì
86110
Giải ba
18054
68605
Giải tư
30738
99213
06101
00763
71661
55709
67963
Giải năm
9126
Giải sáu
3713
9149
8582
Giải bảy
366
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
101,5,9
0,610,32
2,822,6,9
12,6238
549
054,7
2,661,32,6
57 
382
0,2,49 
 
Ngày: 05/05/2013
XSKH
Giải ĐB
951094
Giải nhất
36263
Giải nhì
66139
Giải ba
54202
78871
Giải tư
58991
46859
07258
30106
83697
15231
91121
Giải năm
4114
Giải sáu
1829
1292
6680
Giải bảy
539
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
802,6
2,3,7,914
0,921,9
631,92
1,94 
658,9
063,5
971
580
2,32,591,2,4,7