Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/01/2010
XSBTR - Loại vé: L:K1-T1
Giải ĐB
362104
Giải nhất
95789
Giải nhì
54997
Giải ba
56643
14758
Giải tư
02698
26870
64002
26284
12919
77861
01814
Giải năm
7506
Giải sáu
4647
7570
9953
Giải bảy
074
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
7202,4,6,9
614,9
02 
4,53 
0,1,7,843,7
 53,8
061
4,9702,4
5,984,9
0,1,897,8
 
Ngày: 05/01/2010
XSVT - Loại vé: L:1A
Giải ĐB
249338
Giải nhất
90311
Giải nhì
98351
Giải ba
75455
30201
Giải tư
92801
16946
96906
15763
05147
73403
03945
Giải năm
9841
Giải sáu
3021
9739
8098
Giải bảy
181
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 012,3,4,6
02,1,2,4
5,8
11
 21
0,638,9
041,5,6,7
4,551,5
0,463
47 
3,981
398
 
Ngày: 05/01/2010
XSBL - Loại vé: L:T1K1
Giải ĐB
049627
Giải nhất
04622
Giải nhì
01077
Giải ba
39069
73035
Giải tư
64558
79807
34148
10961
97184
31009
72652
Giải năm
6416
Giải sáu
1326
5326
1499
Giải bảy
156
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
616,9
2,522,62,7
 35
848
352,6,8
1,22,561,9
0,2,777
4,584
0,1,6,999
 
Ngày: 05/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
65882
Giải nhất
45930
Giải nhì
32750
35016
Giải ba
31320
62941
55827
55443
64489
29372
Giải tư
5045
8175
5887
5574
Giải năm
7967
6942
1484
5516
1439
7817
Giải sáu
423
612
639
Giải bảy
80
92
68
37
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,80 
412,62,7
1,4,7,8
9
20,3,7
2,430,7,92
7,841,2,3,5
4,750
1267,8
1,2,3,6
8
72,4,5
680,2,4,7
9
32,892
 
Ngày: 05/01/2010
XSDLK
Giải ĐB
83332
Giải nhất
69386
Giải nhì
95333
Giải ba
97180
92361
Giải tư
92746
91928
92413
46649
74608
48503
35649
Giải năm
4529
Giải sáu
6524
7830
1727
Giải bảy
013
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,803,8
6132
324,72,8,9
0,12,330,2,3
246,92
 5 
4,861
227 
0,280,6
2,429 
 
Ngày: 05/01/2010
XSQNM
Giải ĐB
05117
Giải nhất
21283
Giải nhì
18996
Giải ba
54869
69009
Giải tư
40716
75098
33560
31497
08651
36887
89449
Giải năm
5643
Giải sáu
0328
3977
6215
Giải bảy
319
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
609
2,515,6,7,9
 21,8
4,83 
 43,9
151
1,960,9
1,7,8,977
2,983,7
0,1,4,696,7,8