Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/04/2011
XSTG - Loại vé: TG-4A
Giải ĐB
617849
Giải nhất
96651
Giải nhì
71213
Giải ba
39933
34068
Giải tư
71398
99729
53219
79561
49716
93725
68246
Giải năm
7813
Giải sáu
3129
1558
3350
Giải bảy
346
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
5,6132,6,9
 25,92
12,333
 462,9
250,1,8
1,4261,8
 70
5,6,98 
1,22,498
 
Ngày: 03/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
373804
Giải nhất
94470
Giải nhì
44942
Giải ba
47755
26821
Giải tư
16593
48836
60858
50670
89089
46793
51875
Giải năm
4233
Giải sáu
4967
8487
1621
Giải bảy
800
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,4
22,31 
4212
3,9231,3,6
042
5,755,8
367
6,8702,5
587,9
8932
 
Ngày: 03/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K1
Giải ĐB
709929
Giải nhất
26828
Giải nhì
12837
Giải ba
64648
83894
Giải tư
56543
00785
28439
60657
19150
60749
70004
Giải năm
0354
Giải sáu
6059
9846
0601
Giải bảy
918
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
501,4
018
 28,9
437,9
0,5,943,6,8,9
850,4,7,92
46 
3,57 
1,2,485
2,3,4,5294
 
Ngày: 03/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61085
Giải nhất
56696
Giải nhì
45743
91331
Giải ba
66495
28144
80190
89138
69971
80165
Giải tư
3648
9623
6253
5338
Giải năm
8559
5220
8956
8942
2281
8778
Giải sáu
410
122
937
Giải bảy
00
42
16
10
ChụcSốĐ.Vị
0,12,2,900
3,7,8102,6
2,4220,2,3
2,4,531,7,82
4422,3,4,8
6,8,953,6,9
1,5,965
371,8
32,4,781,5
590,5,6
 
Ngày: 03/04/2011
XSKT
Giải ĐB
42155
Giải nhất
64076
Giải nhì
06610
Giải ba
18570
86459
Giải tư
35488
04316
80790
20608
11262
23395
30559
Giải năm
3416
Giải sáu
1927
8078
6551
Giải bảy
831
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,7,908
3,510,62
627
 31
 4 
5,951,5,92
12,762
270,6,82
0,72,888
5290,5
 
Ngày: 03/04/2011
XSKH
Giải ĐB
99304
Giải nhất
89560
Giải nhì
58123
Giải ba
19028
96328
Giải tư
58798
74514
88606
75572
65328
58352
84283
Giải năm
6499
Giải sáu
5670
7250
5128
Giải bảy
353
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,704,6
 14
5,720,3,84
2,5,83 
0,14 
 50,2,3
060
 70,2
24,983
998,9