Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 25/04/2013
XSQT
Giải ĐB
602261
Giải nhất
05757
Giải nhì
18695
Giải ba
95039
48252
Giải tư
96187
52112
70404
74279
56224
07401
77975
Giải năm
8196
Giải sáu
0281
2770
5972
Giải bảy
741
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
701,4
0,4,6,812
1,5,724
333,9
0,241
7,952,7
961
5,870,2,5,9
 81,7
3,795,6
 
Ngày: 18/04/2013
XSQT
Giải ĐB
172142
Giải nhất
16276
Giải nhì
74772
Giải ba
89706
49223
Giải tư
47421
37425
50908
80095
72321
56292
51642
Giải năm
7055
Giải sáu
5129
0420
3986
Giải bảy
241
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
206,8
22,415
42,7,920,12,3,5
9
23 
 41,22
1,2,5,955
0,7,86 
 72,6
086
292,5
 
Ngày: 11/04/2013
XSQT
Giải ĐB
984301
Giải nhất
30121
Giải nhì
00280
Giải ba
78524
41860
Giải tư
46350
57827
73194
49102
47857
89073
60950
Giải năm
9205
Giải sáu
8452
2413
2421
Giải bảy
491
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
52,6,801,2,5
0,22,913
0,5212,4,7
1,73 
2,94 
0502,2,7,8
 60
2,573
580
 91,4
 
Ngày: 04/04/2013
XSQT
Giải ĐB
310712
Giải nhất
58930
Giải nhì
82152
Giải ba
99138
68977
Giải tư
04315
21256
20999
34377
40951
03615
12405
Giải năm
4356
Giải sáu
3146
6810
2277
Giải bảy
454
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,305
510,2,52
1,2,522
 30,8
546
0,1251,2,4,62
4,526 
73773
38 
999
 
Ngày: 28/03/2013
XSQT
Giải ĐB
791369
Giải nhất
91239
Giải nhì
77149
Giải ba
69307
53245
Giải tư
93089
86095
75772
26095
73882
32864
77241
Giải năm
3146
Giải sáu
3008
6353
8261
Giải bảy
225
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,7,8
4,61 
7,825
539
0,641,5,6,9
2,4,9253
461,4,9
072
082,9
3,4,6,8952
 
Ngày: 21/03/2013
XSQT
Giải ĐB
730073
Giải nhất
36208
Giải nhì
47140
Giải ba
79325
04200
Giải tư
43898
13234
37331
14587
39065
72091
66770
Giải năm
9335
Giải sáu
6166
4406
9785
Giải bảy
263
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,4,7002,6,8
3,91 
 25
6,731,4,5
340
2,3,6,85 
0,663,5,6
870,3
0,985,7
 91,8
 
Ngày: 14/03/2013
XSQT
Giải ĐB
199380
Giải nhất
32094
Giải nhì
89375
Giải ba
09380
31570
Giải tư
31617
48169
08001
12014
49352
02197
96175
Giải năm
1152
Giải sáu
7980
2094
1882
Giải bảy
847
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,8301
014,7
52,82 
 3 
1,9347
72522
 69
1,4,970,52
 803,2
6943,7