Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 13/02/2014
XSQT
Giải ĐB
430996
Giải nhất
39629
Giải nhì
15254
Giải ba
59353
17897
Giải tư
03952
13740
73747
43195
25743
28759
70145
Giải năm
6866
Giải sáu
4338
9342
1663
Giải bảy
616
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
40 
 16,7
4,529
4,5,638
540,2,3,5
7
4,952,3,4,9
1,6,963,6
1,4,97 
38 
2,595,6,7
 
Ngày: 06/02/2014
XSQT
Giải ĐB
670354
Giải nhất
34468
Giải nhì
03075
Giải ba
87121
63496
Giải tư
40911
98103
63069
69200
61513
23716
75121
Giải năm
8564
Giải sáu
1993
2892
1615
Giải bảy
914
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
000,3
1,2211,3,4,5
6
9212
0,1,93 
1,5,624 
1,754
1,9642,8,9
 75
68 
692,3,6
 
Ngày: 30/01/2014
XSQT
Giải ĐB
750936
Giải nhất
86883
Giải nhì
55281
Giải ba
49528
69180
Giải tư
94509
25685
46720
23004
27840
52318
61731
Giải năm
3988
Giải sáu
6064
0325
3009
Giải bảy
850
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,804,92
3,818
 20,5,8
831,62
0,640
2,850
3264
 7 
1,2,880,1,3,5
8
029 
 
Ngày: 23/01/2014
XSQT
Giải ĐB
470747
Giải nhất
69219
Giải nhì
53510
Giải ba
22179
38053
Giải tư
63888
42047
18540
03794
01775
48175
37973
Giải năm
5589
Giải sáu
0946
4260
0648
Giải bảy
653
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,4,609
 10,9
 2 
52,73 
940,6,72,8
72532
460
4273,52,9
4,888,9
0,1,7,894
 
Ngày: 16/01/2014
XSQT
Giải ĐB
998102
Giải nhất
08978
Giải nhì
46150
Giải ba
85029
27562
Giải tư
28711
53581
21623
79572
32874
53181
73691
Giải năm
4161
Giải sáu
4558
5219
3938
Giải bảy
341
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
502
1,4,6,82
9
11,7,9
0,6,723,9
238
741
 50,8
 61,2
172,4,8
3,5,7812
1,291
 
Ngày: 09/01/2014
XSQT
Giải ĐB
536159
Giải nhất
86746
Giải nhì
66953
Giải ba
84465
63051
Giải tư
79706
16574
60764
30958
48404
11460
97285
Giải năm
6344
Giải sáu
1351
8449
8867
Giải bảy
962
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
604,6
521 
62 
53 
0,4,6,744,6,9
6,8512,3,8,9
0,460,2,4,5
7
674
5,885,8
4,59 
 
Ngày: 02/01/2014
XSQT
Giải ĐB
362426
Giải nhất
42990
Giải nhì
00160
Giải ba
49489
38517
Giải tư
62559
10777
73325
55481
81533
31696
39478
Giải năm
6146
Giải sáu
1184
3025
9403
Giải bảy
900
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,3
817
 252,6
0,333
846
22,959
2,4,960
1,777,8
781,4,9
5,890,5,6