Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 29/02/2020
XSQNG
Giải ĐB
640903
Giải nhất
36380
Giải nhì
88236
Giải ba
04800
39127
Giải tư
03585
36781
57613
13964
18697
21170
96615
Giải năm
0692
Giải sáu
1156
7161
9388
Giải bảy
369
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,2,3
6,813,5
0,927
0,136
64 
1,856
3,561,4,9
2,970
880,1,5,8
692,7
 
Ngày: 22/02/2020
XSQNG
Giải ĐB
997900
Giải nhất
47304
Giải nhì
91279
Giải ba
71512
55728
Giải tư
54010
96439
32204
64025
97926
74178
02159
Giải năm
0164
Giải sáu
2956
7198
1606
Giải bảy
120
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,42,6
 10,2
1,920,5,6,8
 39
02,64 
256,9
0,2,564
 78,9
2,7,98 
3,5,792,8
 
Ngày: 15/02/2020
XSQNG
Giải ĐB
771204
Giải nhất
60226
Giải nhì
57043
Giải ba
86210
76925
Giải tư
47714
41202
65170
20061
58623
38957
44886
Giải năm
8446
Giải sáu
7867
0828
6033
Giải bảy
100
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,1,2,4
0,610,4
023,5,6,8
2,3,433
0,143,6
257
2,4,861,7
5,670
286
 9 
 
Ngày: 08/02/2020
XSQNG
Giải ĐB
901143
Giải nhất
91374
Giải nhì
82822
Giải ba
55652
89341
Giải tư
74948
67728
03203
18671
83318
46546
77490
Giải năm
8335
Giải sáu
2187
4348
7176
Giải bảy
026
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
903
4,718
2,4,522,6,8
0,435
741,2,3,6
82
352
2,4,76 
871,4,6
1,2,4287
 90
 
Ngày: 01/02/2020
XSQNG
Giải ĐB
386618
Giải nhất
27889
Giải nhì
91158
Giải ba
19872
31283
Giải tư
94421
51390
48415
01585
16438
35617
39592
Giải năm
5483
Giải sáu
6939
1971
5639
Giải bảy
467
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
90 
2,715,7,8
7,921
8238,92
 4 
1,858
 67,9
1,671,2
1,3,5832,5,9
32,6,890,2
 
Ngày: 25/01/2020
XSQNG
Giải ĐB
229195
Giải nhất
02864
Giải nhì
82084
Giải ba
20290
04970
Giải tư
67206
20500
79327
11283
49699
76551
52371
Giải năm
0684
Giải sáu
3756
5051
1089
Giải bảy
545
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,6
52,71 
 27
83 
6,8245
4,9512,6,7
0,564
2,570,1
 83,42,9
8,990,5,9
 
Ngày: 18/01/2020
XSQNG
Giải ĐB
886840
Giải nhất
13349
Giải nhì
63845
Giải ba
89888
95191
Giải tư
92065
76575
79273
00462
58617
43038
41623
Giải năm
3186
Giải sáu
0487
1036
0341
Giải bảy
811
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,4,911,7
623
2,736,8
 40,1,5,9
4,6,75 
3,862,5
1,873,5
3,8286,7,82
491