Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 25/10/2013
XSNT
Giải ĐB
587430
Giải nhất
87875
Giải nhì
70524
Giải ba
14675
44903
Giải tư
34992
95092
13102
34813
30488
42303
36556
Giải năm
9829
Giải sáu
5940
6310
3134
Giải bảy
760
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,602,32
910,3
0,9224,9
02,130,4
2,340
7256
560
 752
888
291,22
 
Ngày: 18/10/2013
XSNT
Giải ĐB
534196
Giải nhất
42938
Giải nhì
30435
Giải ba
63870
06856
Giải tư
51186
29454
74192
03067
27816
26487
38406
Giải năm
9358
Giải sáu
5051
0126
4827
Giải bảy
255
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
706
516
8,926,7
 35,8
54 
3,551,4,5,6
8
0,1,2,5
8,9
67
2,6,870
3,582,6,7
 92,6
 
Ngày: 11/10/2013
XSNT
Giải ĐB
596993
Giải nhất
52688
Giải nhì
42794
Giải ba
92315
79969
Giải tư
93154
86352
04659
61645
27680
05474
85154
Giải năm
2847
Giải sáu
7933
1423
8351
Giải bảy
884
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
80 
515
523
2,3,933
4,52,7,8
9
44,5,7
1,451,2,42,9
 69
474
880,4,8
5,693,4
 
Ngày: 04/10/2013
XSNT
Giải ĐB
784499
Giải nhất
92467
Giải nhì
46009
Giải ba
97998
82295
Giải tư
27421
91092
98825
30933
20973
96054
67907
Giải năm
3156
Giải sáu
0212
1343
0430
Giải bảy
853
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
307,9
212
1,921,5
3,4,5,730,3
543
2,953,4,6
567
0,6,773,7
98 
0,992,5,8,9
 
Ngày: 27/09/2013
XSNT
Giải ĐB
958050
Giải nhất
85891
Giải nhì
26056
Giải ba
92950
16471
Giải tư
98532
67655
49639
21856
41840
57340
18368
Giải năm
4936
Giải sáu
8325
3770
1833
Giải bảy
531
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
42,53,70 
3,7,91 
325
331,2,3,6
9
 402
2,5503,5,62
3,5268
 70,1
68 
391
 
Ngày: 20/09/2013
XSNT
Giải ĐB
875098
Giải nhất
45572
Giải nhì
70667
Giải ba
13332
21397
Giải tư
37799
95679
99855
31010
81830
67548
70409
Giải năm
3769
Giải sáu
4992
6766
1237
Giải bảy
941
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,302,9
410
0,3,7,92 
 30,2,7
 41,8
555
666,7,9
3,6,972,9
4,98 
0,6,7,992,7,8,9
 
Ngày: 13/09/2013
XSNT
Giải ĐB
096927
Giải nhất
43121
Giải nhì
62918
Giải ba
39658
02172
Giải tư
22750
78273
94092
84883
10691
84600
74982
Giải năm
6024
Giải sáu
8375
6586
6853
Giải bảy
214
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,500
2,914,8
7,8,921,4,7
5,7,83 
1,2,74 
750,3,8
86 
272,3,4,5
1,582,3,6
 91,2