Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 14/10/2022
XSNT
Giải ĐB
749535
Giải nhất
46016
Giải nhì
53910
Giải ba
04226
93593
Giải tư
74319
46551
41930
95758
23839
19240
34317
Giải năm
0630
Giải sáu
2748
9081
5368
Giải bảy
170
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,32,4,70 
5,810,6,7,9
 26
9302,5,9
 40,8
351,8
1,268,9
170
4,5,681
1,3,693
 
Ngày: 07/10/2022
XSNT
Giải ĐB
763134
Giải nhất
61432
Giải nhì
21355
Giải ba
89439
39661
Giải tư
58876
00460
63587
94804
63634
38633
29289
Giải năm
7502
Giải sáu
7308
0323
0005
Giải bảy
088
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
602,4,5,8
61 
0,323
2,332,3,42,9
0,324 
0,555
7260,1
8762
0,887,8,9
3,89 
 
Ngày: 30/09/2022
XSNT
Giải ĐB
816156
Giải nhất
37623
Giải nhì
78952
Giải ba
23199
44773
Giải tư
45369
97108
87085
50701
29766
11692
42675
Giải năm
4336
Giải sáu
1589
9950
3631
Giải bảy
048
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
501,8
0,31 
5,923
2,731,6
 48
6,7,850,2,6
3,5,665,6,9
 73,5
0,485,9
6,8,992,9
 
Ngày: 23/09/2022
XSNT
Giải ĐB
270160
Giải nhất
07096
Giải nhì
19219
Giải ba
24786
93205
Giải tư
34439
87100
75831
80035
17621
09445
30214
Giải năm
5609
Giải sáu
9085
2565
5669
Giải bảy
571
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,9
2,3,714,9
921
 31,5,9
145
0,3,4,6
8
5 
8,960,5,9
 71
 85,6
0,1,3,692,6
 
Ngày: 16/09/2022
XSNT
Giải ĐB
812452
Giải nhất
69533
Giải nhì
82092
Giải ba
09766
39001
Giải tư
00069
00159
44475
00917
84601
00517
11977
Giải năm
0374
Giải sáu
6858
7938
6232
Giải bảy
314
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 012
0214,72
3,5,92 
332,3,8
1,74 
752,8,9
6,766,9
12,774,5,6,7
3,58 
5,692
 
Ngày: 09/09/2022
XSNT
Giải ĐB
642240
Giải nhất
61334
Giải nhì
85959
Giải ba
76983
12636
Giải tư
77238
23778
04351
61315
03514
56377
61414
Giải năm
3431
Giải sáu
0921
1948
8964
Giải bảy
654
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,3,5142,5
 21
831,4,6,8
12,3,5,640,8
151,4,92
364
777,8
3,4,783
529 
 
Ngày: 02/09/2022
XSNT
Giải ĐB
237488
Giải nhất
12178
Giải nhì
89671
Giải ba
95318
38714
Giải tư
00134
21423
59662
35303
88067
72590
52824
Giải năm
8039
Giải sáu
6754
1683
2332
Giải bảy
094
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
903
1,711,4,8
3,623,4
0,2,832,4,9
1,2,3,5
9
4 
 54
 62,7
671,8
1,7,883,8
390,4