Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 16/05/2010
XSKT
Giải ĐB
06554
Giải nhất
91699
Giải nhì
88852
Giải ba
93127
58477
Giải tư
09256
13067
26289
39066
28555
53108
48453
Giải năm
5110
Giải sáu
3111
8711
3501
Giải bảy
136
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
101,8
0,1210,12
527
536
54 
552,3,4,5
6
3,5,666,72
2,62,777
089
8,999
 
Ngày: 09/05/2010
XSKT
Giải ĐB
05009
Giải nhất
74960
Giải nhì
19379
Giải ba
43106
08296
Giải tư
68845
38308
72230
41272
58049
50216
13366
Giải năm
5904
Giải sáu
0270
5406
1797
Giải bảy
516
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,6,704,62,8,92
 162
72 
 30
045,9
45 
02,12,6,960,6
970,2,9
08 
02,4,796,7
 
Ngày: 02/05/2010
XSKT
Giải ĐB
46447
Giải nhất
41834
Giải nhì
34265
Giải ba
63702
58006
Giải tư
43349
91687
35832
13680
85702
69215
14312
Giải năm
1572
Giải sáu
6681
4631
5820
Giải bảy
506
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,8022,62
3,812,5
02,1,3,720
 31,2,4
345,7,9
1,4,65 
0265
4,872
 80,1,7
49 
 
Ngày: 25/04/2010
XSKT
Giải ĐB
40563
Giải nhất
16789
Giải nhì
84517
Giải ba
90188
89344
Giải tư
93525
69613
24582
75870
07441
72972
12346
Giải năm
5275
Giải sáu
1428
3897
9268
Giải bảy
581
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
70 
4,813,7
7,825,8
1,63 
441,4,6
2,75 
4,763,8
1,970,2,5,6
2,6,881,2,8,9
897
 
Ngày: 18/04/2010
XSKT
Giải ĐB
33919
Giải nhất
50197
Giải nhì
85386
Giải ba
66518
91903
Giải tư
91911
81556
23165
98161
62840
28663
55669
Giải năm
2184
Giải sáu
1541
5391
3187
Giải bảy
527
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
403
1,4,6,911,8,9
 27
0,63 
840,1
6256
5,861,3,52,9
2,8,97 
184,6,7
1,691,7
 
Ngày: 11/04/2010
XSKT
Giải ĐB
20403
Giải nhất
56388
Giải nhì
61541
Giải ba
45564
33237
Giải tư
86673
99178
12801
24431
85038
98533
40425
Giải năm
7465
Giải sáu
2591
4193
9407
Giải bảy
383
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,7
0,32,4,91 
 25
0,3,7,8
9
312,3,7,8
641
2,65 
 64,5
0,373,8
3,7,883,8
 91,3
 
Ngày: 04/04/2010
XSKT
Giải ĐB
38609
Giải nhất
96063
Giải nhì
80787
Giải ba
48990
28779
Giải tư
98957
37767
40503
98764
79280
86457
61999
Giải năm
2314
Giải sáu
2251
0204
4958
Giải bảy
878
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,8,903,4,9
510,4
 2 
0,63 
0,1,64 
 51,72,8
 63,4,7
52,6,878,9
5,780,7
0,7,990,9