Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 30/05/2020
XSDNO
Giải ĐB
539676
Giải nhất
79887
Giải nhì
23103
Giải ba
36714
20396
Giải tư
71999
78607
38551
29531
23826
24220
29809
Giải năm
1923
Giải sáu
4847
6485
9483
Giải bảy
329
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
203,7,9
3,514,9
 20,3,6,9
0,2,831
147
851
2,7,96 
0,4,876
 83,5,7
0,1,2,996,9
 
Ngày: 23/05/2020
XSDNO
Giải ĐB
963846
Giải nhất
59979
Giải nhì
60415
Giải ba
96919
61857
Giải tư
14061
47514
64853
77915
22102
23407
21597
Giải năm
7389
Giải sáu
8615
4996
4185
Giải bảy
794
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
6142,53,9
02 
53 
12,946
13,853,7
4,961
0,5,979
 85,9
1,7,894,6,7
 
Ngày: 16/05/2020
XSDNO
Giải ĐB
886948
Giải nhất
46476
Giải nhì
08693
Giải ba
82634
47876
Giải tư
65548
02187
60140
91187
66385
31839
37090
Giải năm
9724
Giải sáu
8100
3114
4003
Giải bảy
096
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,900,3
 14
 24
0,934,9
1,2,340,82
85 
72,96 
8270,62
4285,72
390,3,6
 
Ngày: 09/05/2020
XSDNO
Giải ĐB
289293
Giải nhất
23985
Giải nhì
21992
Giải ba
99282
50993
Giải tư
12573
60307
18245
63922
48846
80001
51438
Giải năm
3669
Giải sáu
9009
8219
5112
Giải bảy
148
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,9
0,312,9
1,2,8,922
7,9231,8
 45,6,8
4,85 
469
073
3,482,5
0,1,692,32
 
Ngày: 02/05/2020
XSDNO
Giải ĐB
739304
Giải nhất
62525
Giải nhì
69434
Giải ba
85707
27547
Giải tư
36284
65045
45303
31727
84972
38594
74990
Giải năm
1628
Giải sáu
1837
6267
4611
Giải bảy
185
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
903,42,7
111
725,7,8
034,7
02,3,8,945,7
2,4,85 
 67
0,2,3,4
6
72
284,5
 90,4
 
Ngày: 25/04/2020
XSDNO
Giải ĐB
453921
Giải nhất
85561
Giải nhì
83661
Giải ba
97314
75787
Giải tư
50331
75680
38904
01247
87354
64003
45273
Giải năm
8686
Giải sáu
0333
3105
1684
Giải bảy
740
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,803,4,5
2,3,6214
 21
0,3,731,3
0,1,5,840,7
054
6,8612,6
4,873
 80,4,6,7
 9 
 
Ngày: 28/03/2020
XSDNO
Giải ĐB
589811
Giải nhất
29177
Giải nhì
27033
Giải ba
39738
18148
Giải tư
31994
27086
17939
47808
28703
39386
16920
Giải năm
6289
Giải sáu
3766
1208
7310
Giải bảy
745
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,203,82
110,1
 20
0,333,8,9
5,945,8
454
6,8266
777
02,3,4862,9
3,894