Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 10/12/2020
XSBDI
Giải ĐB
401947
Giải nhất
57645
Giải nhì
33633
Giải ba
63950
74798
Giải tư
45653
92106
66011
69585
98579
24947
24149
Giải năm
1620
Giải sáu
0573
1709
2263
Giải bảy
399
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,506,9
111
 20
3,5,6,733
 452,72,9
42,850,3
063
4273,9
985
0,4,7,998,9
 
Ngày: 03/12/2020
XSBDI
Giải ĐB
923015
Giải nhất
86757
Giải nhì
21678
Giải ba
26797
94589
Giải tư
85409
93767
39950
75594
42776
97065
86226
Giải năm
8501
Giải sáu
5330
2549
2155
Giải bảy
795
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,501,9
015
 26
 30
949
1,5,6,950,5,7
2,7265,7
5,6,9762,8
789
0,4,894,5,7
 
Ngày: 26/11/2020
XSBDI
Giải ĐB
348962
Giải nhất
66379
Giải nhì
10772
Giải ba
15243
22080
Giải tư
03702
76924
65226
65360
91736
15606
51916
Giải năm
8438
Giải sáu
7980
1537
8225
Giải bảy
289
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6,8202,3,6
 16
0,6,724,5,6
0,436,7,8
243
25 
0,1,2,360,2
372,9
3802,9
7,89 
 
Ngày: 19/11/2020
XSBDI
Giải ĐB
750785
Giải nhất
42649
Giải nhì
60773
Giải ba
59274
89004
Giải tư
11639
06664
15110
46515
02046
35431
45310
Giải năm
3934
Giải sáu
2743
6790
5843
Giải bảy
305
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
12,904,5,6
3102,5
 2 
42,731,4,9
0,3,6,7432,6,9
0,1,85 
0,464
 73,4
 85
3,490
 
Ngày: 12/11/2020
XSBDI
Giải ĐB
061224
Giải nhất
41539
Giải nhì
38104
Giải ba
16435
67442
Giải tư
73137
46332
36368
68968
46044
36032
43728
Giải năm
7618
Giải sáu
0458
4766
0534
Giải bảy
296
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 04
 18
32,424,8
 322,4,5,7
9
0,2,3,442,4
358
6,966,82
379
1,2,5,628 
3,796
 
Ngày: 05/11/2020
XSBDI
Giải ĐB
147859
Giải nhất
94345
Giải nhì
19105
Giải ba
19466
42709
Giải tư
15256
46438
65439
89030
78077
76699
24826
Giải năm
7380
Giải sáu
0681
5544
3455
Giải bảy
489
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,805,9
81 
 26
 30,8,9
42442,5
0,4,555,6,9
2,5,666
777
380,1,9
0,3,5,8
9
99
 
Ngày: 29/10/2020
XSBDI
Giải ĐB
899087
Giải nhất
79884
Giải nhì
99907
Giải ba
37522
50105
Giải tư
90431
34585
00497
55737
96905
42283
48792
Giải năm
2185
Giải sáu
3072
7214
2940
Giải bảy
236
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
4052,7
314
2,7,922,9
831,6,7
1,840
02,825 
36 
0,3,8,972
 83,4,52,7
292,7