Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 20/11/2012
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
479839
Giải nhất
71082
Giải nhì
29978
Giải ba
70572
06110
Giải tư
41335
64552
17234
43195
55104
38983
66009
Giải năm
3190
Giải sáu
1278
1445
6383
Giải bảy
129
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,904,9
 10
5,7,829
8234,5,9
0,345
3,4,952
 6 
 72,82
72,882,32,8
0,2,390,5
 
Ngày: 13/11/2012
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
787285
Giải nhất
97000
Giải nhì
07685
Giải ba
74590
54095
Giải tư
05669
87949
65544
34752
76190
61917
61558
Giải năm
7280
Giải sáu
4463
8195
9099
Giải bảy
339
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,8,9200
 17
527
639
444,9
82,9252,8
 63,9
1,27 
580,52
3,4,6,9902,52,9
 
Ngày: 06/11/2012
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
012559
Giải nhất
34459
Giải nhì
00494
Giải ba
81268
18827
Giải tư
42261
60910
93282
92735
16261
87011
06609
Giải năm
9325
Giải sáu
2688
5242
8815
Giải bảy
391
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
109
1,62,910,1,5
4,825,7
 35
942
1,2,3592
7612,8
276
6,882,8
0,5291,4
 
Ngày: 30/10/2012
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
121963
Giải nhất
43173
Giải nhì
10143
Giải ba
38445
44434
Giải tư
56927
18435
50864
19861
18567
08332
55718
Giải năm
3700
Giải sáu
0817
2719
9788
Giải bảy
366
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200
617,8,9
320,7
4,6,732,4,5
3,643,5
3,45 
661,3,4,6
7
1,2,673
1,888
19 
 
Ngày: 23/10/2012
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
347047
Giải nhất
07391
Giải nhì
15765
Giải ba
77212
64390
Giải tư
26456
48246
81765
31442
45679
13931
60105
Giải năm
0860
Giải sáu
7324
5204
4371
Giải bảy
803
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
6,903,4,5
3,7,9122
12,424
031
0,242,6,7
0,6256
4,560,52
471,9
 8 
790,1
 
Ngày: 16/10/2012
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
646215
Giải nhất
58529
Giải nhì
75870
Giải ba
03522
24286
Giải tư
61052
47365
39945
60688
25128
64541
58720
Giải năm
6429
Giải sáu
1464
0679
9673
Giải bảy
081
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
4,815
2,520,2,8,92
73 
641,5
1,4,652,7
864,5
570,3,9
2,881,6,8
22,79 
 
Ngày: 09/10/2012
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
517424
Giải nhất
21530
Giải nhì
36174
Giải ba
04610
04463
Giải tư
46387
62898
87196
80714
75297
80239
00697
Giải năm
2320
Giải sáu
6919
5489
1098
Giải bảy
805
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,2,305,7
 10,4,9
 20,4
630,9
1,2,74 
05 
963
0,8,9274
9287,9
1,3,896,72,82