Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 18/10/2016
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
820213
Giải nhất
02499
Giải nhì
92872
Giải ba
46634
96114
Giải tư
16103
23076
39712
16850
58228
30147
68533
Giải năm
4769
Giải sáu
6524
5682
5071
Giải bảy
084
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
503
712,3,4
1,7,824,8
0,1,3,733,4
1,2,3,847
 50
769
471,2,3,6
282,4
6,999
 
Ngày: 11/10/2016
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
513802
Giải nhất
55966
Giải nhì
52990
Giải ba
23553
83644
Giải tư
67310
61253
84275
66439
23134
42609
83646
Giải năm
7754
Giải sáu
6941
6475
3172
Giải bảy
852
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,902,9
410
0,5,72 
4,5234,9
3,4,541,3,4,6
7252,32,4
4,666
 72,52
 8 
0,390
 
Ngày: 04/10/2016
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
685396
Giải nhất
65170
Giải nhì
26849
Giải ba
92452
30649
Giải tư
73290
73629
44422
89617
20828
35273
46068
Giải năm
3219
Giải sáu
7327
6147
0101
Giải bảy
090
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
72,9201
017,9
2,522,7,8,9
73 
 47,92
 52
968
1,2,4702,3
2,68 
1,2,42902,6
 
Ngày: 27/09/2016
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
991534
Giải nhất
90350
Giải nhì
36240
Giải ba
45615
60353
Giải tư
09835
84268
40682
00716
60484
06045
46076
Giải năm
2430
Giải sáu
1794
3997
9271
Giải bảy
124
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,4,520 
715,6
824
530,4,5
2,3,8,940,5
1,3,4502,3
1,768
971,6
682,4
 94,7
 
Ngày: 20/09/2016
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
889824
Giải nhất
94440
Giải nhì
82286
Giải ba
02365
87582
Giải tư
21587
92658
34993
72159
32055
13760
56910
Giải năm
7189
Giải sáu
2991
2098
1383
Giải bảy
451
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,4,60 
5,910
824
8,93 
240
5,651,5,8,9
860,5,9
87 
5,982,3,6,7
9
5,6,891,3,8
 
Ngày: 13/09/2016
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
579344
Giải nhất
93829
Giải nhì
18477
Giải ba
92169
37221
Giải tư
48017
14240
56773
15327
99604
80954
17164
Giải năm
3814
Giải sáu
1459
7799
7119
Giải bảy
286
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
404
1,211,4,7,9
 21,7,9
73 
0,1,4,5
6
40,4
 54,9
864,9
1,2,773,7
 86
1,2,5,6
9
99
 
Ngày: 06/09/2016
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
142595
Giải nhất
21160
Giải nhì
25374
Giải ba
21627
46420
Giải tư
06139
50346
00492
25182
80411
47943
44503
Giải năm
0979
Giải sáu
0114
8281
6332
Giải bảy
079
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
2,603
1,811,4
3,6,8,920,7
0,432,9
1,743,6
95 
460,2
274,92
 81,2
3,7292,5