Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 17/11/2015
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
439370
Giải nhất
83666
Giải nhì
54804
Giải ba
30518
89623
Giải tư
80824
26246
83422
38865
28025
22347
78078
Giải năm
8473
Giải sáu
7740
2031
6701
Giải bảy
727
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,701,4
0,318
2,422,3,4,5
7
2,731
0,240,2,6,7
2,65 
4,665,6
2,470,3,8
1,78 
 9 
 
Ngày: 10/11/2015
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
935985
Giải nhất
89038
Giải nhì
95299
Giải ba
03739
31208
Giải tư
58905
65724
57287
16590
28975
82185
12948
Giải năm
0970
Giải sáu
8318
7132
5567
Giải bảy
073
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
7,905,8
718
324
732,8,9
248
0,7,825 
 67
6,870,1,3,5
0,1,3,4852,7
3,990,9
 
Ngày: 03/11/2015
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
885266
Giải nhất
31566
Giải nhì
63174
Giải ba
42267
71210
Giải tư
94200
88631
38438
78510
18287
33588
31390
Giải năm
3675
Giải sáu
3321
2194
2960
Giải bảy
766
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,12,6,900
2,3102
 21
 31,8
7,94 
75 
6360,63,7,8
6,874,5
3,6,887,8
 90,4
 
Ngày: 27/10/2015
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
860733
Giải nhất
86158
Giải nhì
58084
Giải ba
06393
35103
Giải tư
55578
33860
33987
89738
96699
16282
22967
Giải năm
4285
Giải sáu
1979
2616
7075
Giải bảy
708
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
603,8
 16
82 
0,3,933,8
84 
7,858
160,7
6,875,8,9
0,3,5,782,4,5,7
7,9293,92
 
Ngày: 20/10/2015
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
612304
Giải nhất
36151
Giải nhì
55278
Giải ba
47811
52312
Giải tư
99762
22709
05689
67569
94625
73796
07703
Giải năm
9805
Giải sáu
0110
7752
5201
Giải bảy
583
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
101,3,4,5
9
0,1,510,1,2
1,5,625
0,83 
04 
0,251,2
962,9
 78
7,883,8,9
0,6,896
 
Ngày: 13/10/2015
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
817455
Giải nhất
74638
Giải nhì
82785
Giải ba
73759
26043
Giải tư
49858
17358
65433
12789
78967
81387
46056
Giải năm
8192
Giải sáu
9829
1514
6623
Giải bảy
190
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
90 
 14
923,4,9
2,3,433,8
1,243
5,855,6,82,9
567
6,87 
3,5285,7,9
2,5,890,2
 
Ngày: 06/10/2015
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
158047
Giải nhất
48314
Giải nhì
76048
Giải ba
90039
55222
Giải tư
66382
32948
01042
28571
05902
00356
97449
Giải năm
0372
Giải sáu
1613
4958
7271
Giải bảy
885
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,7213,4
0,2,4,7
8
22
139
141,2,7,82
9
856,8
56 
4712,2
42,582,5
3,49