Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 12/04/2016
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
399812
Giải nhất
06572
Giải nhì
48585
Giải ba
92605
13697
Giải tư
26264
75610
29938
69443
42100
12108
99502
Giải năm
4463
Giải sáu
8579
5780
1002
Giải bảy
410
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,12,800,22,5,8
 102,2
02,1,72 
4,638
643
0,85 
 63,4
972,8,9
0,3,780,5
797
 
Ngày: 05/04/2016
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
429969
Giải nhất
91338
Giải nhì
91572
Giải ba
84425
10569
Giải tư
89934
70936
69116
61460
29508
75690
37180
Giải năm
6222
Giải sáu
2580
7215
1736
Giải bảy
508
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,6,82,9082
 15,6
2,722,5
 34,62,8
340
1,25 
1,3260,92
 72
02,3802
6290
 
Ngày: 29/03/2016
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
675302
Giải nhất
69616
Giải nhì
38523
Giải ba
48516
59477
Giải tư
32130
11868
02260
78474
00636
01506
88960
Giải năm
8089
Giải sáu
3316
5057
0433
Giải bảy
439
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
3,6202,6
 163
023
2,330,3,6,9
74 
 57
0,13,3602,82
5,774,7
6289
3,89 
 
Ngày: 22/03/2016
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
892199
Giải nhất
08406
Giải nhì
71516
Giải ba
55120
92648
Giải tư
10880
19859
61968
78553
59695
91612
28862
Giải năm
6764
Giải sáu
7741
6033
7235
Giải bảy
985
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,8062
412,6
1,620
3,533,5
641,8
3,8,953,9
02,162,4,8
 7 
4,680,5
5,995,9
 
Ngày: 15/03/2016
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
399404
Giải nhất
73710
Giải nhì
12118
Giải ba
16640
36262
Giải tư
84533
35635
48032
16965
58632
43508
62124
Giải năm
3551
Giải sáu
0574
8984
4340
Giải bảy
799
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,4204,8
5210,8
32,624
3322,3,5
0,2,7,8402
3,6512
 62,5
 74
0,184
999
 
Ngày: 08/03/2016
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
035196
Giải nhất
01609
Giải nhì
13999
Giải ba
13356
28132
Giải tư
13088
31526
41443
84345
37345
39143
07732
Giải năm
4082
Giải sáu
7061
3557
1771
Giải bảy
604
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
6,71 
32,826
42322
0432,52
4256,7
2,5,8,961
571
882,6,8
0,996,9
 
Ngày: 01/03/2016
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
853960
Giải nhất
08482
Giải nhì
70407
Giải ba
87044
71524
Giải tư
21223
31563
52899
04549
85581
63815
38712
Giải năm
3068
Giải sáu
9945
7555
3717
Giải bảy
433
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
607
812,5,7
1,823,4
2,3,633
2,444,5,9
1,4,555
760,3,8
0,176
681,2
4,999