Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 10/12/2024
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
063838
Giải nhất
56580
Giải nhì
71377
Giải ba
14757
37074
Giải tư
74380
86312
96460
13832
07505
20434
59873
Giải năm
8644
Giải sáu
4152
3875
6329
Giải bảy
756
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
6,8205
 12
1,3,529
732,4,8
3,4,744
0,752,6,7
560
5,773,4,5,7
3,9802
298
 
Ngày: 03/12/2024
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
734172
Giải nhất
61543
Giải nhì
33503
Giải ba
71263
02707
Giải tư
67034
54005
38036
44149
17327
36297
46885
Giải năm
9890
Giải sáu
9767
4792
2488
Giải bảy
373
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
902,3,5,7
 1 
0,7,927
0,4,6,734,6
343,9
0,85 
363,7
0,2,6,972,3
885,8
490,2,7
 
Ngày: 26/11/2024
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
614634
Giải nhất
41836
Giải nhì
92040
Giải ba
20951
79450
Giải tư
73283
51950
68210
13171
08378
45680
35866
Giải năm
0470
Giải sáu
5221
4670
4740
Giải bảy
861
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,42,52,72
8
0 
2,5,6,710,3
 21
1,834,6
3402
 502,1
3,661,6
 702,1,8
780,3
 9 
 
Ngày: 19/11/2024
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
852560
Giải nhất
32553
Giải nhì
70404
Giải ba
74775
43814
Giải tư
84113
71073
98433
69871
83325
74440
83817
Giải năm
4692
Giải sáu
3645
9092
2427
Giải bảy
214
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4,601,4
0,713,42,7
9225,7
1,3,5,733
0,1240,5
2,4,753
 60
1,271,3,5
 8 
 922
 
Ngày: 12/11/2024
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
941944
Giải nhất
34779
Giải nhì
30322
Giải ba
82576
47118
Giải tư
36849
22490
29319
64911
20136
83745
52137
Giải năm
9206
Giải sáu
1149
3079
2664
Giải bảy
026
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
906
111,8,9
222,6
 36,7
4,644,5,92
45 
0,2,3,764,9
376,92
18 
1,42,6,7290
 
Ngày: 05/11/2024
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
938870
Giải nhất
42981
Giải nhì
47280
Giải ba
61577
26570
Giải tư
72561
70522
15459
87952
15881
26348
77031
Giải năm
0004
Giải sáu
2806
8858
9737
Giải bảy
318
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
72,804,6
3,6,8218
2,522
 31,6,7
048
 52,8,9
0,361
3,7702,7
1,4,580,12
59 
 
Ngày: 29/10/2024
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
074027
Giải nhất
90448
Giải nhì
11765
Giải ba
86985
19933
Giải tư
17190
96479
42548
01324
17286
40576
28237
Giải năm
3084
Giải sáu
2094
8453
7456
Giải bảy
186
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
90 
21 
 21,4,7
3,533,7
2,8,9482
6,853,6
5,7,8265
2,376,9
4284,5,62
790,4