Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 07/02/2023
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
988344
Giải nhất
32461
Giải nhì
19963
Giải ba
04613
20610
Giải tư
93087
23008
59401
82327
29343
69407
34354
Giải năm
1816
Giải sáu
2465
4585
8431
Giải bảy
084
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
101,7,8
0,3,6,710,3,6
 27
1,4,631
4,5,843,4
6,854
161,3,5
0,2,871
084,5,7
 9 
 
Ngày: 31/01/2023
XSVT - Loại vé: 1E
Giải ĐB
566289
Giải nhất
01558
Giải nhì
45999
Giải ba
64475
58055
Giải tư
55361
36357
45001
74609
74031
63124
78477
Giải năm
4549
Giải sáu
4409
2363
8962
Giải bảy
681
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 01,92
0,3,6,812
1,624
631
249
5,755,7,8
 61,2,3
5,775,7
581,9
02,4,8,999
 
Ngày: 24/01/2023
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
790795
Giải nhất
50420
Giải nhì
56839
Giải ba
53530
59288
Giải tư
51519
31563
75937
91419
35746
61849
04195
Giải năm
3128
Giải sáu
2172
2192
5865
Giải bảy
860
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,3,60 
 192
7,920,8
630,7,9
 46,9
6,7,925 
460,3,5
372,5
2,888
12,3,492,52
 
Ngày: 17/01/2023
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
171253
Giải nhất
90950
Giải nhì
39555
Giải ba
29637
94124
Giải tư
01806
10709
71620
97551
97295
39141
02265
Giải năm
6487
Giải sáu
4613
3754
7479
Giải bảy
213
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,506,9
4,5132
 20,4
12,5,837
2,541
5,6,950,1,3,4
5
065
3,879
 83,7
0,795
 
Ngày: 10/01/2023
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
686404
Giải nhất
59176
Giải nhì
37138
Giải ba
02246
43830
Giải tư
93217
72750
60138
89205
28973
63780
77437
Giải năm
0376
Giải sáu
5027
7968
9860
Giải bảy
626
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,804,5
 17
 26,7
730,7,82
046,8
050
2,4,7260,8
1,2,373,62
32,4,680
 9 
 
Ngày: 03/01/2023
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
045594
Giải nhất
33388
Giải nhì
47240
Giải ba
53875
78573
Giải tư
85641
55685
77578
03739
01920
74957
64331
Giải năm
6489
Giải sáu
1826
9908
2235
Giải bảy
108
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,4082
3,41 
 20,6
7,931,5,9
940,1
3,7,857
26 
573,5,8
02,7,885,8,9
3,893,4
 
Ngày: 27/12/2022
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
422978
Giải nhất
15789
Giải nhì
87381
Giải ba
19529
05841
Giải tư
60149
70425
20210
11822
78795
96756
97184
Giải năm
5577
Giải sáu
3074
0470
6500
Giải bảy
894
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700
4,810
222,5,9
 3 
7,8,941,9
2,956
56 
770,4,7,8
9
781,4,9
2,4,7,894,5