Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 08/05/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV19
Giải ĐB
639914
Giải nhất
41743
Giải nhì
93438
Giải ba
52846
18618
Giải tư
09038
11544
92645
35389
53062
39318
82156
Giải năm
6623
Giải sáu
3559
0539
4512
Giải bảy
692
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,4,82
1,6,923
2,4382,9
1,443,4,5,6
4562,9
4,5262
 7 
12,3289
3,5,892
 
Ngày: 01/05/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV18
Giải ĐB
155095
Giải nhất
98825
Giải nhì
41207
Giải ba
19027
05654
Giải tư
36839
87905
91185
32726
79054
62930
04341
Giải năm
3257
Giải sáu
6227
4541
5231
Giải bảy
846
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
305,7
3,421 
 25,6,72
 30,1,9
52412,6
0,2,8,9542,7
2,46 
0,22,5,87 
 85,7
395
 
Ngày: 24/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV17
Giải ĐB
755228
Giải nhất
78985
Giải nhì
44324
Giải ba
51039
49788
Giải tư
22647
61731
25976
57534
05224
04304
55791
Giải năm
7581
Giải sáu
7530
3172
6603
Giải bảy
376
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
303,4
3,8,91 
7242,8
030,1,4,9
0,22,3,747
85 
726 
472,4,62
2,881,5,8
391
 
Ngày: 17/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV16
Giải ĐB
635612
Giải nhất
75385
Giải nhì
21050
Giải ba
35699
96768
Giải tư
06419
38264
66358
68093
84673
62620
05501
Giải năm
8360
Giải sáu
4687
7684
2121
Giải bảy
154
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,5,601
0,2,812,9
120,1
7,93 
5,6,84 
850,4,8
 60,4,8
873
5,681,4,5,7
1,993,9
 
Ngày: 10/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV15
Giải ĐB
264350
Giải nhất
39624
Giải nhì
06096
Giải ba
21532
74581
Giải tư
29461
81838
65192
03421
47388
08654
96282
Giải năm
8165
Giải sáu
0126
6451
2178
Giải bảy
693
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
50 
2,5,6,81 
3,8,921,4,6
932,8
2,54 
650,1,4,9
2,961,5
 78
3,7,881,2,8
592,3,6
 
Ngày: 03/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV14
Giải ĐB
706616
Giải nhất
45293
Giải nhì
39278
Giải ba
57276
04776
Giải tư
12823
88288
77505
13196
29059
15421
73002
Giải năm
9786
Giải sáu
0344
9998
1169
Giải bảy
857
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
216
021,3
2,939
444
057,9
1,72,8,969
5762,8
7,8,986,8
3,5,693,6,8
 
Ngày: 27/03/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV13
Giải ĐB
93985
Giải nhất
18573
Giải nhì
81620
Giải ba
76271
01945
Giải tư
05794
63082
53121
88866
87203
53633
53711
Giải năm
9598
Giải sáu
0469
6283
7012
Giải bảy
100
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3
1,2,711,2
1,820,1
0,3,7,833
945
4,85 
666,9
 71,3
9282,3,5
694,82