Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 17/02/2013
XSTG - Loại vé: TG2C
Giải ĐB
453711
Giải nhất
21228
Giải nhì
34334
Giải ba
53335
13456
Giải tư
58117
17956
71256
13133
90004
05481
61641
Giải năm
1935
Giải sáu
6370
5829
0406
Giải bảy
633
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
704,6
1,4,811,7
328,9
3232,32,4,52
0,341
32563
0,536 
170
281
29 
 
Ngày: 10/02/2013
XSTG - Loại vé: TG2B
Giải ĐB
599286
Giải nhất
53825
Giải nhì
12927
Giải ba
23068
16697
Giải tư
61150
39891
97025
56694
90348
41273
20654
Giải năm
6123
Giải sáu
5467
1738
9041
Giải bảy
527
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
503
4,91 
 23,52,72
0,2,738
5,941,8
2250,4
867,8
22,6,973
3,4,686
 91,4,7
 
Ngày: 03/02/2013
XSTG - Loại vé: TG2A
Giải ĐB
317827
Giải nhất
60694
Giải nhì
86853
Giải ba
70941
79882
Giải tư
49001
48431
44310
24093
80000
45553
55701
Giải năm
3774
Giải sáu
0371
1337
1829
Giải bảy
107
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,100,12,7
02,3,4,710
827,9
52,931,7
7,941,6
 532
46 
0,2,371,4
 82
293,4
 
Ngày: 27/01/2013
XSTG - Loại vé: TG1D
Giải ĐB
187598
Giải nhất
10940
Giải nhì
78748
Giải ba
06799
58855
Giải tư
86969
74875
93755
06060
60969
79314
73359
Giải năm
6887
Giải sáu
9263
7731
8012
Giải bảy
262
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
312,4
1,62 
631
140,8
52,7552,9
860,2,3,92
875
4,986,7
5,62,998,9
 
Ngày: 20/01/2013
XSTG - Loại vé: TG1C
Giải ĐB
221860
Giải nhất
02010
Giải nhì
33213
Giải ba
40212
53101
Giải tư
41173
49852
94179
02607
09442
56861
45410
Giải năm
6328
Giải sáu
4127
9147
5731
Giải bảy
413
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
12,601,7
0,3,6102,2,32
1,4,527,8
12,731
642,7
 52
 60,1,4
0,2,473,9
28 
79 
 
Ngày: 13/01/2013
XSTG - Loại vé: TG1B
Giải ĐB
332658
Giải nhất
64495
Giải nhì
77311
Giải ba
11141
53932
Giải tư
23576
38735
62768
15214
62260
26238
14073
Giải năm
9702
Giải sáu
6054
4882
9694
Giải bảy
253
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
602
1,411,4
0,3,82 
5,732,5,8
1,5,941
3,953,4,8
760,8
973,6
3,5,682
 94,5,7
 
Ngày: 06/01/2013
XSTG - Loại vé: TG1A
Giải ĐB
035886
Giải nhất
91627
Giải nhì
08965
Giải ba
90703
80670
Giải tư
91869
40328
90889
47128
65588
69074
89710
Giải năm
1896
Giải sáu
5341
9217
0411
Giải bảy
690
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,7,903
1,410,1,7
 27,82
0,83 
741
65 
8,965,9
1,270,4
22,883,6,8,9
6,890,6