Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 14/06/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-6B
Giải ĐB
498947
Giải nhất
64734
Giải nhì
75928
Giải ba
37212
09877
Giải tư
51234
41333
69322
22304
62113
27974
53966
Giải năm
2120
Giải sáu
5244
1646
2195
Giải bảy
516
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
204
 12,3,6
1,220,2,6,8
1,333,42
0,32,4,744,6,7
95 
1,2,4,666
4,774,7
28 
 95
 
Ngày: 07/06/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-6A
Giải ĐB
954024
Giải nhất
76161
Giải nhì
13349
Giải ba
14578
37195
Giải tư
30807
41020
99507
96470
14810
30659
03429
Giải năm
6607
Giải sáu
9984
8508
4104
Giải bảy
596
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,700,4,73,8
610
 20,4,9
 3 
0,2,849
959
961
0370,8
0,784
2,4,595,6
 
Ngày: 31/05/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-5E
Giải ĐB
293287
Giải nhất
20858
Giải nhì
31879
Giải ba
34827
82676
Giải tư
86894
09164
72605
48983
52464
38571
17219
Giải năm
9632
Giải sáu
4293
6656
8220
Giải bảy
636
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,805
719
320,7
8,932,6
62,94 
056,8
3,5,7642
2,871,6,9
580,3,7
1,793,4
 
Ngày: 24/05/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-5D
Giải ĐB
733843
Giải nhất
75112
Giải nhì
95382
Giải ba
17957
05896
Giải tư
11339
40052
38683
62232
67508
87651
32671
Giải năm
7213
Giải sáu
1236
2369
9967
Giải bảy
597
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 08
5,712,3
1,3,5,82 
1,4,832,4,6,9
343
 51,2,7
3,967,9
5,6,971
082,3
3,696,7
 
Ngày: 17/05/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-5C
Giải ĐB
908355
Giải nhất
98358
Giải nhì
29573
Giải ba
09543
32954
Giải tư
61602
50529
25176
88651
66951
66901
74533
Giải năm
6475
Giải sáu
4729
2551
8399
Giải bảy
690
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
901,2
0,531 
0292
3,4,733
4,543,4
5,7513,4,5,8
76 
 73,5,6
58 
22,990,9
 
Ngày: 10/05/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-5B
Giải ĐB
702318
Giải nhất
47207
Giải nhì
92133
Giải ba
84948
82986
Giải tư
16163
41466
45153
98022
88007
28167
63588
Giải năm
7266
Giải sáu
2920
7943
5175
Giải bảy
781
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
204,72
818
220,2
3,4,5,633
043,8
753
62,863,62,7
02,675
1,4,881,6,8
 9 
 
Ngày: 03/05/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-5A
Giải ĐB
864509
Giải nhất
19316
Giải nhì
34266
Giải ba
52258
89665
Giải tư
41842
62836
50749
44241
40990
98205
21649
Giải năm
0382
Giải sáu
8193
0721
0892
Giải bảy
663
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
905,9
2,416
4,8,921
6,936
 41,2,92
0,658
1,3,663,5,6
 7 
5,882,8
0,4290,2,3