Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 14/04/2013
XSTG - Loại vé: TG4B
Giải ĐB
237104
Giải nhất
09442
Giải nhì
60491
Giải ba
42913
40636
Giải tư
81968
15627
87850
56849
91029
39199
01881
Giải năm
7245
Giải sáu
2059
2290
4598
Giải bảy
005
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
5,904,5
3,8,913
427,9
131,6
042,5,9
0,450,9
368
27 
6,981
2,4,5,990,1,8,9
 
Ngày: 07/04/2013
XSTG - Loại vé: TG4A
Giải ĐB
972119
Giải nhất
69548
Giải nhì
08818
Giải ba
20103
03694
Giải tư
43396
94682
17252
18182
61800
04399
20847
Giải năm
3653
Giải sáu
4311
4146
2241
Giải bảy
777
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
000,3
1,411,8,9
5,822 
0,53 
941,6,7,8
 52,3
4,96 
4,777
1,4,8822,8
1,994,6,9
 
Ngày: 31/03/2013
XSTG - Loại vé: TG3E
Giải ĐB
783959
Giải nhất
06721
Giải nhì
75718
Giải ba
32055
22020
Giải tư
60065
37428
58069
40073
46185
57018
06274
Giải năm
6020
Giải sáu
0270
4015
8441
Giải bảy
380
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
22,7,80 
2,415,82
 202,1,8
73 
741
1,5,6,855,9
 65,9
 70,3,4
12,280,5
5,6,999
 
Ngày: 24/03/2013
XSTG - Loại vé: TG3D
Giải ĐB
796865
Giải nhất
91966
Giải nhì
89702
Giải ba
20509
96603
Giải tư
98204
19694
05644
75374
75186
77471
85662
Giải năm
9849
Giải sáu
9558
2525
5364
Giải bảy
242
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,9
71 
0,4,625
03 
0,4,6,7
9
42,4,9
2,658
6,862,4,5,6
971,4
586
0,494,7
 
Ngày: 17/03/2013
XSTG - Loại vé: TG3C
Giải ĐB
210013
Giải nhất
26774
Giải nhì
73899
Giải ba
65505
91330
Giải tư
47317
00004
80314
76667
92572
89084
20686
Giải năm
4004
Giải sáu
2536
6282
1351
Giải bảy
510
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,3042,5
510,3,4,7
7,82 
1,330,3,6
02,1,7,84 
051
3,867
1,672,4
 82,4,6
999
 
Ngày: 10/03/2013
XSTG - Loại vé: TG3B
Giải ĐB
415607
Giải nhất
61799
Giải nhì
21692
Giải ba
07240
86899
Giải tư
78003
19890
06408
93790
43754
80504
72051
Giải năm
4604
Giải sáu
1407
6402
6296
Giải bảy
613
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
4,9202,3,42,72
8
513
0,929
0,13 
02,540
 51,4
96 
027 
08 
2,92902,2,6,92
 
Ngày: 03/03/2013
XSTG - Loại vé: TG3A
Giải ĐB
811454
Giải nhất
80669
Giải nhì
64730
Giải ba
99628
42832
Giải tư
83566
91055
93590
38299
06196
60845
11955
Giải năm
0992
Giải sáu
3508
2016
4104
Giải bảy
977
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,904,8
 16
3,928
 30,2
0,540,5
4,5254,52
1,6,966,9
777
0,28 
6,990,2,6,9