Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 09/02/2014
XSTG - Loại vé: TGB2
Giải ĐB
625062
Giải nhất
87689
Giải nhì
91696
Giải ba
84171
19985
Giải tư
08444
64866
93954
36380
44926
62097
72117
Giải năm
2943
Giải sáu
0228
9892
9652
Giải bảy
395
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
80 
717
5,6,926,8
43 
4,543,4
8,952,4
2,6,962,6
1,971,9
280,5,9
7,892,5,6,7
 
Ngày: 02/02/2014
XSTG - Loại vé: TGA2
Giải ĐB
669467
Giải nhất
57800
Giải nhì
95567
Giải ba
06741
08787
Giải tư
88186
38602
64483
82668
60760
24674
94445
Giải năm
8760
Giải sáu
6056
8529
0954
Giải bảy
064
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,2
41 
0,729
83 
5,6,741,5
454,6
5,8602,4,72,8
62,872,4
683,6,7
29 
 
Ngày: 26/01/2014
XSTG - Loại vé: TGD1
Giải ĐB
164469
Giải nhất
14515
Giải nhì
70491
Giải ba
44373
60530
Giải tư
04571
45724
57162
61717
91797
06547
41882
Giải năm
6732
Giải sáu
6340
7688
0452
Giải bảy
017
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
7,915,72
3,5,6,824
730,2
240,7
152
 62,92
12,4,971,3
882,8
6291,7
 
Ngày: 19/01/2014
XSTG - Loại vé: TGC1
Giải ĐB
032397
Giải nhất
16296
Giải nhì
66995
Giải ba
46000
23264
Giải tư
14986
15694
74172
98252
91665
88659
84597
Giải năm
9092
Giải sáu
1598
8497
8300
Giải bảy
019
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
02002
 19
5,7,92 
 3 
6,947
6,952,9
8,964,5
4,9372
986
1,592,4,5,6
73,8
 
Ngày: 12/01/2014
XSTG - Loại vé: TGB1
Giải ĐB
970326
Giải nhất
83937
Giải nhì
42652
Giải ba
90022
52909
Giải tư
85019
41637
46781
95252
35627
84930
86024
Giải năm
1372
Giải sáu
8610
3124
3155
Giải bảy
090
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,3,909
2,810,9
2,52,721,2,42,6
7
 30,72
224 
5522,5
26 
2,3272
 81
0,190
 
Ngày: 05/01/2014
XSTG - Loại vé: TGA1
Giải ĐB
722073
Giải nhất
80387
Giải nhì
27513
Giải ba
56021
12454
Giải tư
73467
69830
51286
81125
86519
00200
03429
Giải năm
8958
Giải sáu
9480
2631
6180
Giải bảy
944
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8200
2,313,9
921,5,9
1,730,1
4,544
254,8
867
6,873
5802,6,7
1,292
 
Ngày: 29/12/2013
XSTG - Loại vé: TG12E
Giải ĐB
887339
Giải nhất
42919
Giải nhì
99887
Giải ba
29688
82757
Giải tư
46369
72422
70830
26558
34783
38453
59529
Giải năm
7791
Giải sáu
8858
7719
1996
Giải bảy
921
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
30 
2,9192
221,2,9
5,830,7,9
 4 
 53,7,82
969
3,5,87 
52,883,7,8
12,2,3,691,6