Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 04/10/2015
XSTG - Loại vé: TG10A
Giải ĐB
211400
Giải nhất
70613
Giải nhì
34775
Giải ba
88465
88917
Giải tư
57148
29179
45754
32723
92031
69601
47209
Giải năm
3198
Giải sáu
0313
8039
5949
Giải bảy
854
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
000,1,9
0,3132,5,7
 23
12,231,9
5248,9
1,6,7542
 65
175,9
4,98 
0,3,4,798
 
Ngày: 27/09/2015
XSTG - Loại vé: TG9D
Giải ĐB
289647
Giải nhất
70602
Giải nhì
49368
Giải ba
97232
06868
Giải tư
31074
94227
63320
93213
95174
25119
11162
Giải năm
8062
Giải sáu
2830
7643
2080
Giải bảy
941
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802
413,9
0,3,6220,7
1,430,2
7241,3,7
 5 
 622,82
2,4,7742,7
6280
19 
 
Ngày: 20/09/2015
XSTG - Loại vé: TG9C
Giải ĐB
636558
Giải nhất
02457
Giải nhì
03338
Giải ba
93865
29492
Giải tư
31063
72648
15012
03662
83901
17070
16613
Giải năm
2129
Giải sáu
1099
2743
5323
Giải bảy
224
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
701
012,3
1,6,923,4,9
1,2,4,638
243,8
6257,8
 62,3,52
570
3,4,58 
2,992,9
 
Ngày: 13/09/2015
XSTG - Loại vé: TG9B
Giải ĐB
204345
Giải nhất
33084
Giải nhì
70893
Giải ba
89402
74246
Giải tư
33371
40278
62985
17139
63268
37389
83238
Giải năm
1321
Giải sáu
2940
9080
7928
Giải bảy
734
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,802
2,71 
021,8
5,934,8,9
3,840,5,6
4,853
468
 71,8
2,3,6,780,4,5,9
3,893
 
Ngày: 06/09/2015
XSTG - Loại vé: TG9A
Giải ĐB
971508
Giải nhất
62050
Giải nhì
59214
Giải ba
51259
99211
Giải tư
19549
15124
19793
24238
69950
20180
99448
Giải năm
0578
Giải sáu
4525
4505
2876
Giải bảy
431
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
52,805,8
1,311,4
 24,5,6
931,8
1,248,9
0,2502,9
2,76 
 76,8
0,3,4,780
4,593
 
Ngày: 30/08/2015
XSTG - Loại vé: TG8E
Giải ĐB
987184
Giải nhất
00894
Giải nhì
55295
Giải ba
40433
34962
Giải tư
05732
70853
68287
31639
08961
39727
28063
Giải năm
6662
Giải sáu
5358
9237
4856
Giải bảy
052
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 0 
61 
3,5,6227
3,5,632,3,7,9
8,94 
952,3,6,8
561,22,3
2,3,8,97 
584,7
394,5,7
 
Ngày: 23/08/2015
XSTG - Loại vé: TG8D
Giải ĐB
460288
Giải nhất
33310
Giải nhì
33995
Giải ba
04896
37371
Giải tư
19307
98825
18736
03278
42611
77304
90577
Giải năm
8888
Giải sáu
1914
9273
3904
Giải bảy
758
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1042,7
1,710,1,4
 25
736
02,14 
2,958
3,7,96 
0,771,3,6,7
8
5,7,82882
 95,6