Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 13/06/2024
XSTN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
154433
Giải nhất
11512
Giải nhì
41846
Giải ba
64895
15941
Giải tư
99974
91504
02345
17595
21499
27161
41437
Giải năm
8741
Giải sáu
5762
1974
9945
Giải bảy
578
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
704
42,612
1,62 
333,7
0,72412,52,6
42,925 
461,2
370,42,8
78 
9952,9
 
Ngày: 06/06/2024
XSTN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
320999
Giải nhất
93497
Giải nhì
13036
Giải ba
14865
42497
Giải tư
89370
13061
99402
71162
00766
02991
21219
Giải năm
9704
Giải sáu
6601
1231
3616
Giải bảy
670
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
7201,2,4
0,3,6,916,9
0,62 
931,6
04 
65 
1,3,661,2,5,6
92702
 8 
1,991,3,72,9
 
Ngày: 30/05/2024
XSTN - Loại vé: 5K5
Giải ĐB
284641
Giải nhất
04751
Giải nhì
98379
Giải ba
74747
05359
Giải tư
17998
61705
14702
47549
09570
03201
77375
Giải năm
7285
Giải sáu
4173
1433
9859
Giải bảy
701
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
7012,2,5
02,4,51 
02 
3,733
 41,7,9
0,7,851,92
 6 
470,3,5,92
985
4,52,7298
 
Ngày: 23/05/2024
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
616286
Giải nhất
10544
Giải nhì
37220
Giải ba
27085
35613
Giải tư
23699
55722
73854
15997
29883
71219
60952
Giải năm
7018
Giải sáu
4252
0848
0316
Giải bảy
491
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
20 
913,6,8,9
2,5220,2
1,83 
4,5244,8
8522,42
1,86 
97 
1,483,5,6
1,991,7,9
 
Ngày: 16/05/2024
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
627275
Giải nhất
15283
Giải nhì
92730
Giải ba
82113
81726
Giải tư
41996
70073
65116
07819
88987
22731
77722
Giải năm
6421
Giải sáu
7658
5991
7677
Giải bảy
901
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
301
0,2,3,913,6,9
221,2,6
1,7,830,1
54 
754,8
1,2,96 
7,873,5,7
583,7
191,6
 
Ngày: 09/05/2024
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
737385
Giải nhất
77216
Giải nhì
49941
Giải ba
99316
68813
Giải tư
71773
13945
46503
45694
89312
34515
88910
Giải năm
7808
Giải sáu
9233
6681
6508
Giải bảy
305
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
103,5,82
4,810,2,3,5
62
1,62 
0,1,3,733
941,5
0,1,4,85 
1262
 73
0281,5
 94
 
Ngày: 02/05/2024
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
459151
Giải nhất
91469
Giải nhì
82093
Giải ba
46013
54945
Giải tư
16124
76301
13902
46254
51079
11020
49200
Giải năm
2298
Giải sáu
2692
9882
0523
Giải bảy
048
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,1,2
0,513
0,8,920,3,4
1,2,93 
2,545,8
451,4
 69
 79
4,982
6,790,2,3,8