Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 07/10/2010
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
701188
Giải nhất
18038
Giải nhì
88303
Giải ba
80047
70685
Giải tư
28253
94125
89054
23866
16367
94030
83377
Giải năm
0749
Giải sáu
5903
4264
9107
Giải bảy
822
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3032,7
 1 
222,5
02,530,8
5,647,9
2,853,4,7
664,6,7
0,4,5,6
7
77
3,885,8
49 
 
Ngày: 30/09/2010
XSTN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
273558
Giải nhất
78996
Giải nhì
79186
Giải ba
55544
15787
Giải tư
81575
10359
07827
49322
89197
07499
77278
Giải năm
2464
Giải sáu
0974
7691
1009
Giải bảy
893
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 09
915
222,7
93 
4,6,744
1,758,9
8,964
2,8,974,5,8
5,786,7
0,5,991,3,6,7
9
 
Ngày: 23/09/2010
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
038746
Giải nhất
06273
Giải nhì
95400
Giải ba
19754
00356
Giải tư
37720
23567
46759
33253
20601
97299
49571
Giải năm
9071
Giải sáu
1176
8323
2030
Giải bảy
426
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,1
0,721 
 20,3,62
2,5,730
546
 53,4,6,9
22,4,5,767
6712,3,6
 8 
5,999
 
Ngày: 16/09/2010
XSTN - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
766298
Giải nhất
60669
Giải nhì
54680
Giải ba
24258
45717
Giải tư
31241
52881
38555
82481
79508
23292
85127
Giải năm
5331
Giải sáu
1887
0132
3978
Giải bảy
615
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
808
3,4,8215,7
3,927
 31,2
 41
1,555,8
 69
1,2,878,9
0,5,7,980,12,7
6,792,8
 
Ngày: 09/09/2010
XSTN - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
378254
Giải nhất
35005
Giải nhì
20444
Giải ba
20626
95454
Giải tư
53125
88693
65134
92600
04133
07417
78510
Giải năm
0659
Giải sáu
0604
6685
5341
Giải bảy
566
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,52
410,7
 25,6
3,933,4
0,3,4,5241,4
02,2,8542,9
2,666
17 
 85
593
 
Ngày: 02/09/2010
XSTN - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
853331
Giải nhất
98442
Giải nhì
06435
Giải ba
46989
34991
Giải tư
89491
37378
55593
30284
64987
95694
59859
Giải năm
1580
Giải sáu
5687
0700
4939
Giải bảy
104
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4
3,4,921 
42 
931,5,9
0,8,941,2
359
 6 
8278
780,4,72,9
3,5,8912,3,4
 
Ngày: 26/08/2010
XSTN - Loại vé: L:8K3
Giải ĐB
735799
Giải nhất
77123
Giải nhì
93563
Giải ba
86247
44349
Giải tư
93611
81987
72103
06583
03700
43398
42599
Giải năm
1972
Giải sáu
1519
2635
7784
Giải bảy
280
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3
1,711,9
723
0,2,6,835
847,9
35 
 63
4,871,2
980,3,4,7
1,4,9298,92