Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 07/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
159545
Giải nhất
77572
Giải nhì
47783
Giải ba
87077
27965
Giải tư
48869
35888
55624
73300
54838
95774
05361
Giải năm
5740
Giải sáu
1318
7623
7331
Giải bảy
814
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,400
3,614,8
723,4
2,831,8
1,2,740,5
4,6,75 
 61,5,9
772,4,5,7
1,3,883,8
69 
 
Ngày: 31/03/2022
XSTN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
471391
Giải nhất
33625
Giải nhì
14529
Giải ba
74678
84036
Giải tư
28765
74420
82738
50884
56903
87311
38016
Giải năm
8057
Giải sáu
3173
1635
4336
Giải bảy
358
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
203
1,911,6
 20,5,9
0,735,62,8
84 
2,3,657,8
1,32,865
573,8
3,5,784,6
291
 
Ngày: 24/03/2022
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
792733
Giải nhất
83681
Giải nhì
35537
Giải ba
17339
51513
Giải tư
30885
83032
32602
95403
77755
07335
21068
Giải năm
3532
Giải sáu
8180
7530
9820
Giải bảy
044
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802,3,6
813
0,3220
0,1,330,22,3,5
7,9
444
3,5,855
068
37 
680,1,5
39 
 
Ngày: 17/03/2022
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
819874
Giải nhất
11106
Giải nhì
37157
Giải ba
18470
94029
Giải tư
70611
07350
75243
17678
46317
16668
25384
Giải năm
3013
Giải sáu
1759
4207
4390
Giải bảy
227
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
5,7,906,7
111,3,7
 27,9
1,43 
7,843
 50,6,7,9
0,568
0,1,2,570,4,8
6,784
2,590
 
Ngày: 10/03/2022
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
835558
Giải nhất
55556
Giải nhì
73396
Giải ba
61869
21958
Giải tư
57996
10108
03064
17159
38503
20842
34192
Giải năm
0009
Giải sáu
0149
5296
5966
Giải bảy
872
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
 1 
4,7,92 
035
642,9
356,82,9
5,6,9364,6,9
 72
0,528 
0,4,5,692,63
 
Ngày: 03/03/2022
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
752915
Giải nhất
82253
Giải nhì
60201
Giải ba
13386
59866
Giải tư
18852
35271
41803
95212
92354
96511
65695
Giải năm
4506
Giải sáu
3886
1794
9846
Giải bảy
079
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6
0,1,711,2,5
1,52 
0,539
5,946
1,952,3,4
0,4,6,8266
 71,9
 862
3,794,5
 
Ngày: 24/02/2022
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
511623
Giải nhất
62234
Giải nhì
50200
Giải ba
17500
49742
Giải tư
94658
35550
93414
05653
01635
10979
72488
Giải năm
1194
Giải sáu
8098
2148
3839
Giải bảy
781
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
02,5002
814
423
2,534,5,9
1,3,942,6,8
350,3,8
46 
 79
4,5,8,981,8
3,794,8