Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 25/11/2020
XSST - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
074117
Giải nhất
75256
Giải nhì
54833
Giải ba
45598
05538
Giải tư
76808
64627
98959
17222
84580
22223
40469
Giải năm
4151
Giải sáu
1695
2243
3559
Giải bảy
737
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
808
517
222,3,7
2,3,433,7,8
 43
951,6,92
568,9
1,2,37 
0,3,6,980
52,695,8
 
Ngày: 18/11/2020
XSST - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
322911
Giải nhất
11116
Giải nhì
21469
Giải ba
50318
41849
Giải tư
34930
34021
56704
60209
33653
68838
48421
Giải năm
6067
Giải sáu
7151
1145
8503
Giải bảy
029
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
303,4,9
1,22,5211,6,8
 212,9
0,530,8
045,9
4512,3
167,9
67 
1,38 
0,2,4,69 
 
Ngày: 11/11/2020
XSST - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
760961
Giải nhất
31595
Giải nhì
85696
Giải ba
21913
86057
Giải tư
65295
33395
18984
21785
31825
55410
36580
Giải năm
0307
Giải sáu
1379
0670
6615
Giải bảy
596
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,7,807
6,710,3,5
 25
13 
84 
1,2,8,9357
9261
0,570,1,9
 80,4,5
7953,62
 
Ngày: 04/11/2020
XSST - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
737157
Giải nhất
71314
Giải nhì
85521
Giải ba
30921
91285
Giải tư
72252
69400
35887
06211
60954
02976
87177
Giải năm
2261
Giải sáu
5136
4824
3150
Giải bảy
768
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,500
1,22,611,4
5212,4
 36
1,2,54 
850,2,4,7
3,761,8
5,7,876,7
6,885,7,8
 9 
 
Ngày: 28/10/2020
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
972537
Giải nhất
99536
Giải nhì
61118
Giải ba
00320
45227
Giải tư
03397
75667
45575
32525
50980
84986
01763
Giải năm
1265
Giải sáu
7046
9068
1311
Giải bảy
990
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,8,907
111,8
 20,5,7
636,7
 46
2,6,75 
3,4,863,5,7,8
0,2,3,6
9
75
1,680,6
 90,7
 
Ngày: 21/10/2020
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
710023
Giải nhất
51004
Giải nhì
60397
Giải ba
45647
39070
Giải tư
20183
22307
90285
95657
83948
94197
58142
Giải năm
5189
Giải sáu
7734
2010
7600
Giải bảy
412
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,3,4,7
 10,2
1,423
0,2,834
0,342,7,8
857
 6 
0,4,5,9270
483,5,9
8972
 
Ngày: 14/10/2020
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
058054
Giải nhất
08768
Giải nhì
24779
Giải ba
81120
18260
Giải tư
77454
32732
80029
34243
93936
56145
44310
Giải năm
9142
Giải sáu
7748
0963
9327
Giải bảy
142
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
 10
3,4220,7,9
4,632,6
52422,3,5,6
8
4542
3,460,3,8
279
4,68 
2,79