Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 13/12/2023
XSST - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
752719
Giải nhất
17598
Giải nhì
32015
Giải ba
91625
09627
Giải tư
64586
49160
90692
14088
18539
29010
19955
Giải năm
4933
Giải sáu
9595
2778
5528
Giải bảy
580
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,6,80 
 10,5,9
925,7,8
333,7,9
 4 
1,2,5,955
860
2,378
2,7,8,980,6,8
1,392,5,8
 
Ngày: 06/12/2023
XSST - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
084716
Giải nhất
58135
Giải nhì
50876
Giải ba
39678
48069
Giải tư
64353
72671
75957
81905
14247
79672
90458
Giải năm
5368
Giải sáu
5825
9059
8601
Giải bảy
842
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,716
4,725
535
842,7
0,2,353,7,8,9
1,768,9
4,571,2,6,8
5,6,784
5,69 
 
Ngày: 29/11/2023
XSST - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
531531
Giải nhất
76555
Giải nhì
35061
Giải ba
88869
94860
Giải tư
18783
00260
45500
39917
06910
51057
39102
Giải năm
5968
Giải sáu
4003
5892
0070
Giải bảy
178
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,1,62,700,2,3
3,610,7
0,92 
0,831
 4 
5,655,7
 602,1,5,8
9
1,570,8
6,783
692
 
Ngày: 22/11/2023
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
107700
Giải nhất
10681
Giải nhì
30522
Giải ba
57308
67141
Giải tư
32311
37940
21347
71857
97900
77309
06614
Giải năm
4812
Giải sáu
5310
0424
3016
Giải bảy
366
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
02,1,4002,8,9
1,3,4,810,1,2,4
6
1,222,4
 31
1,240,1,7
 57
1,666
4,57 
081
09 
 
Ngày: 15/11/2023
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
341328
Giải nhất
33800
Giải nhì
10456
Giải ba
20451
58587
Giải tư
71031
49325
41957
64763
19714
77118
48648
Giải năm
9805
Giải sáu
6959
3103
4846
Giải bảy
298
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5
3,514,8
 25,7,8
0,631
146,8
0,251,6,7,9
4,563
2,5,87 
1,2,4,987
598
 
Ngày: 08/11/2023
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
449099
Giải nhất
05680
Giải nhì
56237
Giải ba
35193
52039
Giải tư
34933
47817
75718
43158
64538
05372
33345
Giải năm
4789
Giải sáu
6281
3032
0371
Giải bảy
672
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
80 
7,817,8
3,722 
3,932,3,4,7
8,9
345
458
 6 
1,371,22
1,3,580,1,9
3,8,993,9
 
Ngày: 01/11/2023
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
713125
Giải nhất
59251
Giải nhì
29674
Giải ba
09982
07470
Giải tư
88682
72502
27546
16702
36831
62989
06517
Giải năm
8588
Giải sáu
2976
1706
4388
Giải bảy
833
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
7022,6
3,516,7
02,8225
331,3
746
251
0,1,4,76 
170,4,6
82822,82,9
89