Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 23/11/2024
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
966343
Giải nhất
94709
Giải nhì
11270
Giải ba
29287
11095
Giải tư
13513
08461
50684
72554
92614
32509
74001
Giải năm
8753
Giải sáu
2828
5095
6381
Giải bảy
971
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,701,92
0,6,7,813,4
 28
1,4,530
1,5,843
9253,4
 61
870,1
281,4,7
02952
 
Ngày: 16/11/2024
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
056172
Giải nhất
27596
Giải nhì
41080
Giải ba
25208
46155
Giải tư
37493
28323
34155
26524
21556
64909
09612
Giải năm
2259
Giải sáu
5142
0981
1361
Giải bảy
506
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
806,8,9
6,812
1,4,723,4
2,93 
242
52552,6,9
0,5,961
872
080,1,7
0,593,6
 
Ngày: 09/11/2024
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
476512
Giải nhất
91685
Giải nhì
68194
Giải ba
78454
66125
Giải tư
77411
30664
40522
86320
59561
54161
70499
Giải năm
8924
Giải sáu
2330
6484
3388
Giải bảy
407
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,307
1,6211,2
1,220,2,4,5
 30
2,5,6,8
9
4 
2,854
 612,4,7
0,67 
884,5,8
994,9
 
Ngày: 02/11/2024
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
549383
Giải nhất
95724
Giải nhì
99660
Giải ba
46242
22596
Giải tư
50446
52061
43848
04583
86199
15451
88827
Giải năm
7014
Giải sáu
2423
3382
8857
Giải bảy
541
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
4,5,610,4
4,823,4,7
2,823 
1,241,2,6,8
 51,7
4,960,1
2,57 
482,32
996,9
 
Ngày: 26/10/2024
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
355972
Giải nhất
49022
Giải nhì
99978
Giải ba
85216
99687
Giải tư
41738
85295
27391
44469
16935
87629
46869
Giải năm
3899
Giải sáu
8283
0516
0532
Giải bảy
532
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 0 
9162
2,32,722,9
8322,5,8
 4 
3,958
12692
872,8
3,5,783,7
2,62,991,5,9
 
Ngày: 19/10/2024
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
208012
Giải nhất
25871
Giải nhì
20049
Giải ba
65392
43707
Giải tư
56783
30328
87731
00420
38201
57967
69518
Giải năm
6795
Giải sáu
1593
4907
5399
Giải bảy
027
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
201,72
0,3,712,8
1,920,7,8
8,931,4
349
95 
 67
02,2,671
1,283
4,992,3,5,9
 
Ngày: 12/10/2024
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
263401
Giải nhất
16141
Giải nhì
29101
Giải ba
71193
28798
Giải tư
91405
78944
75505
60506
88583
62188
98566
Giải năm
0100
Giải sáu
3721
5582
9798
Giải bảy
907
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
000,12,52,6
7
02,2,41 
821
82,93 
441,4
025 
0,666
07 
8,9282,32,8
 93,82