Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 23/03/2013
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
386296
Giải nhất
69588
Giải nhì
65983
Giải ba
55025
46101
Giải tư
91074
18774
08398
06029
46466
78388
21025
Giải năm
7346
Giải sáu
9520
2053
3730
Giải bảy
472
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,301
0,51 
720,52,9
5,830
7246
2251,3
4,6,966
 72,42
82,983,82
296,8
 
Ngày: 16/03/2013
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
709207
Giải nhất
79814
Giải nhì
60684
Giải ba
25133
68764
Giải tư
51121
07525
18433
94393
79138
26453
09953
Giải năm
8504
Giải sáu
3034
9885
4202
Giải bảy
772
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,72
214
0,721,5
32,52,9332,4,8
0,1,3,6
8
4 
2,8532
 64
0272
384,5
 93
 
Ngày: 09/03/2013
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
693886
Giải nhất
96006
Giải nhì
20444
Giải ba
93202
93711
Giải tư
76970
07802
80845
01391
53840
95249
23322
Giải năm
8638
Giải sáu
9905
9501
8887
Giải bảy
331
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
4,701,22,3,5
6
0,1,3,911
02,222
031,8
440,4,5,9
0,45 
0,86 
870
386,7
491
 
Ngày: 02/03/2013
XSLA - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
442349
Giải nhất
49491
Giải nhì
25177
Giải ba
12063
72122
Giải tư
29599
42768
04686
43957
92120
68995
96279
Giải năm
3681
Giải sáu
4172
2055
0196
Giải bảy
409
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
209
8,91 
2,720,2
63 
 49
5,955,7
8,963,7,8
5,6,772,7,9
681,6
0,4,7,991,5,6,9
 
Ngày: 23/02/2013
XSLA - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
197215
Giải nhất
35619
Giải nhì
86010
Giải ba
55388
94976
Giải tư
32899
01221
01697
97968
45203
54250
12525
Giải năm
7503
Giải sáu
6220
5575
7313
Giải bảy
358
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,22,5032
210,3,5,9
 202,1,5
02,13 
 4 
1,2,750,8
768
975,6
5,6,888
1,997,9
 
Ngày: 16/02/2013
XSLA - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
400996
Giải nhất
65176
Giải nhì
26520
Giải ba
63397
59263
Giải tư
72423
16704
43197
25635
65414
08050
25760
Giải năm
8620
Giải sáu
8463
9597
3942
Giải bảy
064
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
22,5,604
 14
4202,3,9
2,6235
0,1,642
350
7,960,32,4
9376
 8 
296,73
 
Ngày: 09/02/2013
XSLA - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
621934
Giải nhất
26236
Giải nhì
72840
Giải ba
47566
44105
Giải tư
17561
58165
84670
39783
27429
78872
38892
Giải năm
1811
Giải sáu
6826
9844
9170
Giải bảy
690
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
4,72,905
1,611
7,926,9
834,62
3,440,4
0,65 
2,32,661,5,6
 702,2
 83
290,2