Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 21/12/2013
XSLA - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
057507
Giải nhất
42580
Giải nhì
99708
Giải ba
41016
92569
Giải tư
93366
88382
73884
69503
69062
59827
63637
Giải năm
0996
Giải sáu
4128
3133
0106
Giải bảy
384
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
803,6,7,8
 16
6,827,8
0,333,5,7
824 
35 
0,1,6,962,6,9
0,2,37 
0,280,2,42
696
 
Ngày: 14/12/2013
XSLA - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
442498
Giải nhất
58663
Giải nhì
69902
Giải ba
13596
65579
Giải tư
19394
89537
13795
17470
94340
94012
46890
Giải năm
5782
Giải sáu
5058
1965
0214
Giải bảy
559
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
4,7,902
912,4
0,1,82 
637
1,940
6,958,9
963,5
370,9
5,982
5,790,1,4,5
6,8
 
Ngày: 07/12/2013
XSLA - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
380441
Giải nhất
48370
Giải nhì
74718
Giải ba
26141
78121
Giải tư
68212
06300
84671
86999
78696
23186
67289
Giải năm
6029
Giải sáu
9809
6089
8795
Giải bảy
336
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,700,9
2,42,712,6,8
121,9
 36
 412
95 
1,3,8,96 
 70,1
186,92
0,2,82,995,6,9
 
Ngày: 30/11/2013
XSLA - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
549085
Giải nhất
07564
Giải nhì
28863
Giải ba
15822
17949
Giải tư
10256
18527
20299
75448
49906
63901
60994
Giải năm
6804
Giải sáu
7514
3986
5592
Giải bảy
107
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,6,7
0,111,4
2,922,7
63 
0,1,6,948,9
856
0,5,863,4
0,27 
485,6
4,992,4,9
 
Ngày: 23/11/2013
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
384234
Giải nhất
41847
Giải nhì
75765
Giải ba
60008
41643
Giải tư
80421
47833
61518
31122
36385
35305
06787
Giải năm
9503
Giải sáu
4195
8473
6329
Giải bảy
391
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,8
2,918
221,2,9
0,3,4,733,4
343,7
0,6,8,957
 65
4,5,873
0,185,7
291,5
 
Ngày: 16/11/2013
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
771643
Giải nhất
14332
Giải nhì
97594
Giải ba
70335
55097
Giải tư
21556
76825
03070
48798
87338
85255
46337
Giải năm
1651
Giải sáu
6503
5623
7566
Giải bảy
631
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
703
1,3,511
323,5
0,2,431,2,5,7
8
943
2,3,551,5,6
5,666
3,970
3,98 
 94,7,8
 
Ngày: 09/11/2013
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
015841
Giải nhất
52239
Giải nhì
65953
Giải ba
79984
36506
Giải tư
56707
46974
66009
14080
30333
40072
29724
Giải năm
4598
Giải sáu
4616
5354
7528
Giải bảy
662
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
803,6,7,9
416
6,724,8
0,3,533,9
2,5,7,841
 53,4
0,162
072,4
2,980,4
0,398