Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 20/12/2009
XSKG - Loại vé: L:12K3
Giải ĐB
902922
Giải nhất
04071
Giải nhì
23570
Giải ba
29532
25802
Giải tư
29158
32711
19237
37673
07055
53416
04354
Giải năm
1465
Giải sáu
8469
7072
7039
Giải bảy
715
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
702
1,711,5,6
0,2,3,722
732,7,9
54 
1,5,654,5,8
165,9
370,1,2,3
5,888
3,69 
 
Ngày: 13/12/2009
XSKG - Loại vé: L:12K2
Giải ĐB
177238
Giải nhất
43180
Giải nhì
13681
Giải ba
43037
32786
Giải tư
32439
65347
93582
64224
81450
31743
50743
Giải năm
1126
Giải sáu
5262
7213
5473
Giải bảy
697
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
8,913
6,824,6
1,42,737,8,9
2432,7
 50
2,862
3,4,973
380,1,2,6
391,7
 
Ngày: 06/12/2009
XSKG - Loại vé: L:12K1
Giải ĐB
927290
Giải nhất
62015
Giải nhì
41685
Giải ba
92076
90525
Giải tư
96038
86330
07584
72746
33281
76536
51282
Giải năm
1342
Giải sáu
6424
2282
7884
Giải bảy
977
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
815
42,8224,5
 30,6,8
2,82422,6
1,2,85 
3,4,76 
776,7
381,22,42,5
 90
 
Ngày: 29/11/2009
XSKG - Loại vé: L:11K5
Giải ĐB
606760
Giải nhất
96613
Giải nhì
84028
Giải ba
72019
88369
Giải tư
38158
09635
52382
60621
83551
49213
49836
Giải năm
3364
Giải sáu
2449
2465
4695
Giải bảy
510
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
2,510,32,9
821,8
1235,6
645,9
3,4,6,951,8
360,4,5,9
 7 
2,582
1,4,695
 
Ngày: 22/11/2009
XSKG - Loại vé: L:11K4
Giải ĐB
595390
Giải nhất
64964
Giải nhì
96787
Giải ba
82251
76525
Giải tư
35767
52893
00736
98950
66293
63995
45072
Giải năm
7875
Giải sáu
0059
4168
4225
Giải bảy
848
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
5,908
51 
7252
9236
648
22,7,950,1,9
364,7,8
6,872,5
0,4,687
590,32,5
 
Ngày: 15/11/2009
XSKG - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
727618
Giải nhất
64981
Giải nhì
47273
Giải ba
04306
56044
Giải tư
01019
81634
73220
29647
44577
32218
16287
Giải năm
8438
Giải sáu
9731
8450
4581
Giải bảy
181
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,506
3,83182,9
 20
730,1,4,8
3,444,7
 50
06 
4,7,873,7
12,3813,7
19 
 
Ngày: 08/11/2009
XSKG - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
098710
Giải nhất
47424
Giải nhì
46402
Giải ba
19843
98984
Giải tư
02162
44308
13183
98232
46268
66880
39253
Giải năm
4722
Giải sáu
7656
5866
3499
Giải bảy
811
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,802,8
110,1
0,2,3,622,4
4,5,832
2,843
653,6
5,662,5,6,8
 7 
0,680,3,4
999