Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 15/06/2014
XSKG - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
339405
Giải nhất
26113
Giải nhì
88937
Giải ba
44880
81261
Giải tư
92924
19708
87706
59774
76548
24346
58466
Giải năm
3077
Giải sáu
9769
2795
5066
Giải bảy
562
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
805,6,8
613
624
137,9
2,746,8
0,95 
0,4,6261,2,62,9
3,774,7
0,480
3,695
 
Ngày: 08/06/2014
XSKG - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
130003
Giải nhất
16645
Giải nhì
63283
Giải ba
04899
69422
Giải tư
02860
34720
11277
95638
69290
58903
50955
Giải năm
8780
Giải sáu
7743
3885
4863
Giải bảy
894
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,6,8,9032
 1 
220,2
02,4,6,838
943,5
4,5,855
 60,3
777,8
3,780,3,5
990,4,9
 
Ngày: 01/06/2014
XSKG - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
204224
Giải nhất
49390
Giải nhì
18693
Giải ba
22190
78230
Giải tư
00939
17363
22422
45429
97954
22595
00773
Giải năm
9319
Giải sáu
8052
4711
7700
Giải bảy
175
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,3,9200
111,9
2,522,4,9
6,7,930,9
2,54 
7,952,4
 63
 73,5
888
1,2,3902,3,5
 
Ngày: 25/05/2014
XSKG - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
930942
Giải nhất
93877
Giải nhì
02138
Giải ba
49304
35629
Giải tư
61469
12380
00142
45594
40353
43965
60527
Giải năm
1629
Giải sáu
7607
7288
4049
Giải bảy
884
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
804,7
 1 
4227,92
538
0,8,9422,9
653,9
 65,9
0,2,777
3,880,4,8
22,4,5,694
 
Ngày: 18/05/2014
XSKG - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
075271
Giải nhất
90235
Giải nhì
10619
Giải ba
04831
87753
Giải tư
66518
85566
90719
50985
54568
26155
98156
Giải năm
3726
Giải sáu
0818
1933
0434
Giải bảy
813
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,713,82,92
 26
1,3,531,3,4,5
7
34 
3,5,853,5,6
2,5,666,8
371
12,685
129 
 
Ngày: 11/05/2014
XSKG - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
942968
Giải nhất
03971
Giải nhì
71006
Giải ba
88198
57657
Giải tư
36927
24845
39819
64776
96758
45386
22775
Giải năm
2797
Giải sáu
2716
4328
0717
Giải bảy
256
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
706
716,7,9
 27,8
 3 
 45
4,756,7,8
0,1,5,7
8
68
1,2,5,970,1,5,6
2,5,6,986
197,8
 
Ngày: 04/05/2014
XSKG - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
184640
Giải nhất
33282
Giải nhì
91030
Giải ba
80057
06451
Giải tư
68180
09286
07125
46464
14111
02050
41835
Giải năm
1974
Giải sáu
5215
4622
8167
Giải bảy
938
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,7
8
0 
1,511,5
2,822,5
 30,5,8
6,740
1,2,350,1,7
864,7
5,670,4
380,2,6
 9