Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 07/12/2024
XSHG - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
698229
Giải nhất
28377
Giải nhì
49653
Giải ba
24735
66247
Giải tư
58940
49320
48733
77503
28288
94577
70520
Giải năm
6788
Giải sáu
2841
7650
2215
Giải bảy
947
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
22,4,503
4,515
 202,9
0,3,533,5
 40,1,72
1,350,1,3
 6 
42,72772
82882
29 
 
Ngày: 30/11/2024
XSHG - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
965779
Giải nhất
87216
Giải nhì
59160
Giải ba
06144
20176
Giải tư
55195
84121
87328
87996
53263
94181
80948
Giải năm
0693
Giải sáu
7227
7276
7005
Giải bảy
193
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
605
2,816
 21,7,8
6,9237
444,8
0,95 
1,72,960,3
2,3762,9
2,481
7932,5,6
 
Ngày: 23/11/2024
XSHG - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
091787
Giải nhất
01094
Giải nhì
50614
Giải ba
35100
81491
Giải tư
25036
01765
54821
92527
25371
51918
32855
Giải năm
4828
Giải sáu
6933
6343
5533
Giải bảy
872
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
000
2,7,914,8
721,7,8
32,4332,6
1,943
5,655
365,8
2,871,2
1,2,687
 91,4
 
Ngày: 16/11/2024
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
738756
Giải nhất
54221
Giải nhì
82149
Giải ba
49616
82213
Giải tư
98800
28149
61935
94469
01052
95743
63454
Giải năm
0312
Giải sáu
2724
0602
2318
Giải bảy
617
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000,2
212,3,6,7
8
0,1,521,4
1,435
2,543,92
352,4,6
1,5,869
17 
186
42,69 
 
Ngày: 09/11/2024
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
495197
Giải nhất
49558
Giải nhì
39397
Giải ba
87927
96877
Giải tư
85588
73089
28788
31750
34293
97752
81366
Giải năm
2662
Giải sáu
5638
9708
9688
Giải bảy
536
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
508
 1 
5,627
936,8,9
 4 
 50,2,8
3,662,6
2,7,9277
0,3,5,83883,9
3,893,72
 
Ngày: 02/11/2024
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
896836
Giải nhất
65818
Giải nhì
57329
Giải ba
71164
11270
Giải tư
67542
94915
20672
09619
51290
64761
51847
Giải năm
3130
Giải sáu
7947
9366
2690
Giải bảy
356
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,7,920 
615,8,9
4,729
 30,6
4,642,4,72
156
3,5,661,4,6
4270,2
18 
1,2902
 
Ngày: 26/10/2024
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
363290
Giải nhất
95330
Giải nhì
06394
Giải ba
49783
47730
Giải tư
41402
77451
11332
02207
68625
74082
13726
Giải năm
2703
Giải sáu
1103
9587
0362
Giải bảy
903
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
32,902,33,7
51 
0,3,5,6
8
25,6
03,8302,2
94 
251,2
262
0,87 
 82,3,7
 90,4