Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 20/01/2020
XSDT - Loại vé: H03
Giải ĐB
026183
Giải nhất
04236
Giải nhì
07364
Giải ba
95650
32158
Giải tư
54867
92761
17562
59625
77589
80984
05379
Giải năm
1176
Giải sáu
3913
3367
5198
Giải bảy
032
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
50 
613,5
3,625
1,832,6
6,84 
1,250,8
3,761,2,4,72
6276,9
5,983,4,9
7,898
 
Ngày: 13/01/2020
XSDT - Loại vé: H02
Giải ĐB
048684
Giải nhất
95029
Giải nhì
44098
Giải ba
22335
58879
Giải tư
37750
46624
38965
42957
84453
71756
76759
Giải năm
1996
Giải sáu
0943
6445
4983
Giải bảy
730
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
 1 
 24,9
4,5,830,5
2,843,5
3,4,650,3,6,7
9
5,965
579
983,4
2,5,7,996,8,9
 
Ngày: 06/01/2020
XSDT - Loại vé: H01
Giải ĐB
661676
Giải nhất
35629
Giải nhì
57493
Giải ba
57156
44052
Giải tư
08057
41837
22255
56202
84010
90776
13645
Giải năm
4305
Giải sáu
2763
4884
3174
Giải bảy
897
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
102,5
510
0,529
6,937
7,845
0,4,551,2,5,6
7
5,7263
3,5,974,62
 84
293,7
 
Ngày: 30/12/2019
XSDT - Loại vé: F52
Giải ĐB
932299
Giải nhất
80736
Giải nhì
51695
Giải ba
04674
61192
Giải tư
22742
40124
80460
91957
54271
12914
71738
Giải năm
7419
Giải sáu
2230
7324
5932
Giải bảy
999
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
3,714,9
3,4,9242
 30,1,2,6
8
1,22,742
957
360
571,4
38 
1,9292,5,92
 
Ngày: 23/12/2019
XSDT - Loại vé: F51
Giải ĐB
078300
Giải nhất
29278
Giải nhì
88561
Giải ba
65742
92035
Giải tư
36605
11594
53166
74101
19186
64432
16867
Giải năm
8417
Giải sáu
9019
2860
6556
Giải bảy
667
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,2,5
0,617,9
0,3,42 
 32,5
942
0,356
5,6,860,1,6,72
1,6278
786
194
 
Ngày: 16/12/2019
XSDT - Loại vé: F50
Giải ĐB
047084
Giải nhất
07315
Giải nhì
44765
Giải ba
76399
69444
Giải tư
86622
68800
18191
31617
47283
86749
82206
Giải năm
1671
Giải sáu
1567
5860
2914
Giải bảy
360
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,6
7,914,5,7
222
83 
1,4,844,9
1,650
0602,5,7
1,671
 83,4
4,991,9
 
Ngày: 09/12/2019
XSDT - Loại vé: F49
Giải ĐB
569600
Giải nhất
86655
Giải nhì
33143
Giải ba
93411
19730
Giải tư
80128
49821
15019
22032
88859
43750
09255
Giải năm
6580
Giải sáu
8624
7195
9886
Giải bảy
425
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,800
1,211,9
321,4,5,8
430,2,6
243
2,52,950,52,9
3,86 
 7 
280,6
1,595