Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 14/07/2014
XSDT - Loại vé: N29
Giải ĐB
980816
Giải nhất
14629
Giải nhì
99095
Giải ba
60885
71038
Giải tư
67417
54613
19117
32037
23431
51001
29951
Giải năm
9620
Giải sáu
7906
4658
4707
Giải bảy
945
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
201,6,7
0,3,5132,6,72
 20,9
1231,7,8
 45
4,8,951,8
0,16 
0,12,37 
3,585
295
 
Ngày: 07/07/2014
XSDT - Loại vé: N28
Giải ĐB
146566
Giải nhất
77754
Giải nhì
03623
Giải ba
48215
83562
Giải tư
91826
20979
43289
97998
52010
64155
55031
Giải năm
6810
Giải sáu
9376
9275
8267
Giải bảy
779
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
120 
3102,5
623,6
231
5,94 
1,5,754,5
2,6,762,6,7
675,6,92
989
72,894,8
 
Ngày: 30/06/2014
XSDT - Loại vé: N27
Giải ĐB
145471
Giải nhất
44497
Giải nhì
80545
Giải ba
04340
41353
Giải tư
50829
27876
51782
35123
16258
14893
74711
Giải năm
7110
Giải sáu
1857
6833
9796
Giải bảy
499
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
1,710,1
823,9
2,3,5,933
 40,5
453,7,8
7,967
5,6,971,6
582
2,993,6,7,9
 
Ngày: 23/06/2014
XSDT - Loại vé: N26
Giải ĐB
402443
Giải nhất
86505
Giải nhì
28227
Giải ba
43497
40915
Giải tư
99504
81109
91917
43541
58793
64545
11785
Giải năm
2308
Giải sáu
1335
8788
0214
Giải bảy
440
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
404,5,8,9
414,52,7
 27
4,935
0,140,1,3,5
0,12,3,4
8
5 
 6 
1,2,97 
0,885,8
093,7
 
Ngày: 16/06/2014
XSDT - Loại vé: N25
Giải ĐB
966933
Giải nhất
48648
Giải nhì
49014
Giải ba
38149
42613
Giải tư
49686
40332
77175
43889
54514
65311
17629
Giải năm
0888
Giải sáu
8736
7919
0823
Giải bảy
817
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04
111,3,42,7
9
323,9
1,2,332,3,6
0,1248,9
75 
3,86 
175
4,886,8,9
1,2,4,89 
 
Ngày: 09/06/2014
XSDT - Loại vé: N24
Giải ĐB
453496
Giải nhất
39035
Giải nhì
20802
Giải ba
40733
59691
Giải tư
65212
78644
27596
76820
15226
28538
48777
Giải năm
2643
Giải sáu
7903
2720
8930
Giải bảy
829
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
22,302,3
912
0,1202,6,9
0,3,430,3,5,8
4,743,4
35 
2,926 
774,7
38 
291,62
 
Ngày: 02/06/2014
XSDT - Loại vé: N23
Giải ĐB
524399
Giải nhất
15305
Giải nhì
49020
Giải ba
14518
44634
Giải tư
71133
57470
36329
46890
74631
00205
08546
Giải năm
9833
Giải sáu
5120
2123
8608
Giải bảy
260
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
22,6,7,904,52,8
318
 202,3,9
2,3231,32,4
0,346
025 
460
 70
0,18 
2,990,9