Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 10/11/2014
XSDT - Loại vé: N46
Giải ĐB
193713
Giải nhất
78587
Giải nhì
58791
Giải ba
68852
27278
Giải tư
98985
15893
11483
52834
51270
20431
79414
Giải năm
3504
Giải sáu
6286
1457
6272
Giải bảy
018
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
704
3,913,4,8
5,72 
1,8,931,4
0,1,34 
852,7
86 
5,870,2,8
1,783,5,6,7
991,3,9
 
Ngày: 03/11/2014
XSDT - Loại vé: N45
Giải ĐB
050819
Giải nhất
17704
Giải nhì
04404
Giải ba
03195
27590
Giải tư
79540
51635
12897
68670
26630
81438
24230
Giải năm
6565
Giải sáu
0095
4848
0527
Giải bảy
551
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
32,4,7,902,42
519
027
 302,5,8
0240,8
3,6,9251
 65
2,970
3,48 
190,52,7
 
Ngày: 27/10/2014
XSDT - Loại vé: N44
Giải ĐB
858923
Giải nhất
82342
Giải nhì
28933
Giải ba
36013
38916
Giải tư
10621
25267
52800
69280
79753
73276
90477
Giải năm
9052
Giải sáu
4731
5101
8734
Giải bảy
885
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1
0,2,313,6
4,521,3,7
1,2,3,531,3,4
342
852,3
1,767
2,6,776,7
 80,5
 9 
 
Ngày: 20/10/2014
XSDT - Loại vé: N43
Giải ĐB
836883
Giải nhất
29875
Giải nhì
04151
Giải ba
20956
04935
Giải tư
02068
28872
23931
50852
19036
57157
52963
Giải năm
9096
Giải sáu
7229
2511
0076
Giải bảy
003
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,3,511
5,729
0,6,831,5,6
 49
3,751,2,6,7
3,5,7,963,8
572,5,6
683
2,496
 
Ngày: 13/10/2014
XSDT - Loại vé: N42
Giải ĐB
204618
Giải nhất
05017
Giải nhì
20631
Giải ba
71548
89001
Giải tư
37307
36434
38346
31395
06088
08160
84828
Giải năm
9803
Giải sáu
8741
0184
2198
Giải bảy
975
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,601,3,7
0,3,417,8
 28
031,4
3,840,1,6,8
7,95 
460
0,175
1,2,4,8
9
84,8
 95,8
 
Ngày: 06/10/2014
XSDT - Loại vé: N41
Giải ĐB
275584
Giải nhất
47895
Giải nhì
83398
Giải ba
11163
54372
Giải tư
74294
77762
96627
31870
13959
08812
33279
Giải năm
8186
Giải sáu
9668
5554
6239
Giải bảy
603
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
703
 12
1,6,727
0,639
5,8,947
954,9
862,3,8
2,470,2,9
6,984,6
3,5,794,5,8
 
Ngày: 29/09/2014
XSDT - Loại vé: N40
Giải ĐB
967268
Giải nhất
53210
Giải nhì
15988
Giải ba
94836
19321
Giải tư
39172
20915
43073
36184
03965
63165
04194
Giải năm
9098
Giải sáu
4550
9317
1990
Giải bảy
209
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,5,909
210,5,7
721
736
8,94 
1,62,750
3652,8
172,3,5
6,8,984,8
090,4,8