Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 04/11/2009
XSDN - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
625721
Giải nhất
29679
Giải nhì
61278
Giải ba
33319
09213
Giải tư
33175
50741
68475
70206
86054
89735
57667
Giải năm
9683
Giải sáu
5885
6743
3823
Giải bảy
902
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
2,413,9
021,3
1,2,4,835
5241,3
3,72,8542
067
6752,8,9
783,5
1,79 
 
Ngày: 28/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
692466
Giải nhất
49758
Giải nhì
56129
Giải ba
80182
27517
Giải tư
84009
95841
05908
63406
80007
75333
32052
Giải năm
1844
Giải sáu
9977
6251
6977
Giải bảy
928
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8,9
4,517
5,828,9
333
441,4
751,2,8
0,666
0,1,7275,72
0,2,582
0,29 
 
Ngày: 21/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
120848
Giải nhất
83142
Giải nhì
51667
Giải ba
55707
57662
Giải tư
46340
46818
80599
43509
36259
67608
29934
Giải năm
5062
Giải sáu
4907
1057
4906
Giải bảy
112
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
406,72,8,9
 12,8
1,4,622 
 34
340,2,8
555,7,9
0622,7
02,5,67 
0,1,48 
0,5,999
 
Ngày: 14/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
273820
Giải nhất
55469
Giải nhì
17200
Giải ba
23950
22713
Giải tư
31720
81644
02844
91981
96324
61537
40442
Giải năm
2439
Giải sáu
0398
5037
1613
Giải bảy
881
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,22,500,5
82132
4202,4
12372,9
2,4242,42
050
 69
327 
9812
3,698
 
Ngày: 07/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
670856
Giải nhất
79766
Giải nhì
16964
Giải ba
65559
74540
Giải tư
25271
51939
48008
80530
33391
70431
85454
Giải năm
8312
Giải sáu
2316
1660
6835
Giải bảy
350
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,608
3,4,7,912,6
12 
 30,1,5,9
5,640,1
350,4,6,9
1,5,660,4,6
 71
08 
3,591
 
Ngày: 30/09/2009
XSDN - Loại vé: L:9K5
Giải ĐB
960197
Giải nhất
08425
Giải nhì
09775
Giải ba
48932
16753
Giải tư
43268
73859
30178
09074
98757
43182
06463
Giải năm
4455
Giải sáu
9568
3348
4276
Giải bảy
798
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 07
 1 
3,825
5,632
748
2,5,753,5,7,9
763,82
0,5,974,5,6,8
4,62,7,982
597,8
 
Ngày: 23/09/2009
XSDN - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
227144
Giải nhất
62723
Giải nhì
99452
Giải ba
64080
81016
Giải tư
31610
59296
20067
42735
16619
18588
04628
Giải năm
3942
Giải sáu
5335
2711
5235
Giải bảy
839
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
110,1,6,9
4,523,8
2,4353,9
442,3,4
3352
1,967
67 
2,880,8
1,396