Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 31/05/2020
XSDL - Loại vé: ĐL5K5
Giải ĐB
138039
Giải nhất
50023
Giải nhì
53520
Giải ba
43613
89531
Giải tư
31299
49334
21569
81620
09804
20025
96663
Giải năm
0231
Giải sáu
6333
8769
5761
Giải bảy
909
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2204,9
1,32,611,3
 202,3,5
1,2,3,6312,3,4,9
0,34 
25 
 61,3,92
 7 
 8 
0,3,62,999
 
Ngày: 24/05/2020
XSDL - Loại vé: ĐL5K4
Giải ĐB
324790
Giải nhất
81188
Giải nhì
12234
Giải ba
98539
14570
Giải tư
58243
73050
55132
14915
85286
46084
03269
Giải năm
9736
Giải sáu
3232
3564
1408
Giải bảy
864
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
5,7,908
 15
322 
4,8322,4,6,9
3,62,843
150
3,8642,9
 70
0,883,4,6,8
3,690
 
Ngày: 17/05/2020
XSDL - Loại vé: ĐL5K3
Giải ĐB
289736
Giải nhất
34471
Giải nhì
28703
Giải ba
27256
50421
Giải tư
00494
32486
93451
48912
32786
80268
09149
Giải năm
7825
Giải sáu
3124
1895
5198
Giải bảy
389
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
303
2,5,712
121,4,5
030,6
2,949
2,951,6
3,5,8268
 71
6,9862,9
4,894,5,8
 
Ngày: 10/05/2020
XSDL - Loại vé: ĐL5K2
Giải ĐB
142159
Giải nhất
34844
Giải nhì
63600
Giải ba
88632
74528
Giải tư
98621
40986
48042
82867
56594
86794
24921
Giải năm
8948
Giải sáu
0810
8116
9123
Giải bảy
041
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600
22,410,6
3,4212,3,8
232
4,9241,2,4,8
 59
1,860,7
67 
2,486
5942
 
Ngày: 03/05/2020
XSDL - Loại vé: ĐL5K1
Giải ĐB
534833
Giải nhất
25080
Giải nhì
33617
Giải ba
88506
31073
Giải tư
15420
65922
23244
68813
25127
18986
87062
Giải năm
7421
Giải sáu
1515
6533
9735
Giải bảy
141
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,806
2,413,5,7
2,620,1,2,7
1,32,7332,5
441,4
1,357
0,862
1,2,573
 80,6
 9 
 
Ngày: 29/03/2020
XSDL - Loại vé: ĐL3K5
Giải ĐB
864922
Giải nhất
25784
Giải nhì
63894
Giải ba
32307
08107
Giải tư
59530
12179
94626
22284
25576
39946
41230
Giải năm
9811
Giải sáu
3265
5814
2774
Giải bảy
895
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
32072
111,4,9
222,6
 302
1,7,82,946
6,95 
2,4,765
0274,6,9
 842
1,794,5
 
Ngày: 22/03/2020
XSDL - Loại vé: ĐL3K4
Giải ĐB
145498
Giải nhất
02014
Giải nhì
91939
Giải ba
30842
63197
Giải tư
31339
10190
18397
43403
94020
80831
12579
Giải năm
8241
Giải sáu
7209
0146
5740
Giải bảy
025
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,4,903,9
3,414,7
420,5
031,92
140,1,2,6
25 
46 
1,9279
98 
0,32,790,72,8