Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 28/04/2013
XSDL - Loại vé: ĐL4K4
Giải ĐB
273978
Giải nhất
17277
Giải nhì
92349
Giải ba
35411
79618
Giải tư
08105
50174
83454
10230
86905
18272
53470
Giải năm
5593
Giải sáu
3154
5147
8846
Giải bảy
033
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
3,7052
111,8
72 
3,930,3
52,746,7,9
02542
46 
4,770,2,4,7
8
1,789
4,893
 
Ngày: 21/04/2013
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
910684
Giải nhất
20192
Giải nhì
93529
Giải ba
63075
23936
Giải tư
59349
35733
42645
60031
77201
09629
42762
Giải năm
4510
Giải sáu
2465
8665
7732
Giải bảy
744
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
101
0,310
3,6,9292
331,2,3,6
4,844,5,9
4,62,75 
362,52
 75
884,8
22,492
 
Ngày: 14/04/2013
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
922670
Giải nhất
91350
Giải nhì
38620
Giải ba
99854
06409
Giải tư
12462
31673
20275
81072
31253
50585
56327
Giải năm
1888
Giải sáu
8883
4446
1104
Giải bảy
691
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,5,704,6,9
91 
6,720,7
5,7,83 
0,546
7,850,3,4
0,462
270,2,3,5
883,5,8
091
 
Ngày: 07/04/2013
XSDL - Loại vé: ĐL4K1
Giải ĐB
452039
Giải nhất
63511
Giải nhì
23207
Giải ba
05965
36530
Giải tư
30313
08432
51674
14581
53305
08697
32110
Giải năm
2027
Giải sáu
8982
7001
1932
Giải bảy
834
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,301,5,7
0,1,810,1,3
32,827
130,22,4,9
3,724 
0,65 
 65
0,2,9742
 81,2
397
 
Ngày: 31/03/2013
XSDL - Loại vé: ĐL3K5
Giải ĐB
358798
Giải nhất
48650
Giải nhì
63804
Giải ba
80004
56656
Giải tư
15403
82905
84165
04732
69291
18005
22843
Giải năm
8729
Giải sáu
0365
6823
5562
Giải bảy
993
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
503,42,52
91 
3,623,9
0,2,4,932
0243
02,6250,6
562,52,9
 7 
98 
2,691,3,8
 
Ngày: 24/03/2013
XSDL - Loại vé: ĐL3K4
Giải ĐB
683794
Giải nhất
19822
Giải nhì
63372
Giải ba
02042
00253
Giải tư
64460
37974
15485
29749
59007
66356
67236
Giải năm
2882
Giải sáu
8278
9841
5878
Giải bảy
343
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
607
41 
2,4,7,822
4,535,6
7,941,2,3,9
3,853,6
3,560
072,4,82
7282,5
494
 
Ngày: 17/03/2013
XSDL - Loại vé: ĐL3K3
Giải ĐB
064753
Giải nhất
26900
Giải nhì
19836
Giải ba
58198
75911
Giải tư
08332
43729
26695
70049
74994
08055
19871
Giải năm
1520
Giải sáu
3289
7754
5231
Giải bảy
349
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,200
1,3,711
320,9
531,2,6
5,9492
5,953,4,5
36 
 71
9892
2,42,8294,5,8