Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 15/05/2022
XSDL - Loại vé: ĐL5K3
Giải ĐB
143945
Giải nhất
46306
Giải nhì
67429
Giải ba
91736
70964
Giải tư
26231
24990
75388
75998
12440
92224
76854
Giải năm
9431
Giải sáu
4829
8727
7685
Giải bảy
531
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4,906
331 
 24,7,92
 313,6
2,5,640,5
4,854
0,364
2,87 
8,985,7,8
2290,8
 
Ngày: 08/05/2022
XSDL - Loại vé: ĐL5K2
Giải ĐB
836464
Giải nhất
65051
Giải nhì
17822
Giải ba
15799
71582
Giải tư
19047
31728
39011
72689
91356
01205
14317
Giải năm
3210
Giải sáu
3268
8864
5473
Giải bảy
434
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,705
1,510,1,7
2,822,8
734
3,6247
051,6
5642,8
1,470,3
2,682,9
8,999
 
Ngày: 01/05/2022
XSDL - Loại vé: ĐL5K1
Giải ĐB
453890
Giải nhất
88757
Giải nhì
13415
Giải ba
26625
67161
Giải tư
05142
30698
44783
35320
54402
14074
10596
Giải năm
6957
Giải sáu
9533
3634
0356
Giải bảy
783
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,902
615
0,4202,5
3,8233,4
3,742
1,256,72
5,961
5274
9832
 90,6,8
 
Ngày: 24/04/2022
XSDL - Loại vé: ĐL4K4
Giải ĐB
603362
Giải nhất
34559
Giải nhì
56056
Giải ba
09367
38134
Giải tư
08968
40304
07380
83882
03659
14529
72464
Giải năm
4593
Giải sáu
2241
4327
3977
Giải bảy
279
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,804
41 
6,827,9
930,4
0,3,641
 56,92
562,4,7,8
2,6,777,9
680,2
2,52,793
 
Ngày: 17/04/2022
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
877760
Giải nhất
82951
Giải nhì
69649
Giải ba
96915
65411
Giải tư
17891
77521
98374
14047
65398
48660
23096
Giải năm
3847
Giải sáu
9161
1561
1873
Giải bảy
106
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6206,7
1,2,5,62
9
11,5
 21
73 
7472,9
151
0,9602,12
0,4273,4
98 
491,6,8
 
Ngày: 10/04/2022
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
277525
Giải nhất
82913
Giải nhì
93673
Giải ba
98493
40228
Giải tư
44067
67659
11035
53223
57742
58226
22693
Giải năm
4596
Giải sáu
0701
4612
9295
Giải bảy
134
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
012,3
1,423,5,6,8
1,2,7,9234,5
342
2,3,959
2,967
673
28 
0,5932,5,6
 
Ngày: 03/04/2022
XSDL - Loại vé: ĐL4K1
Giải ĐB
118152
Giải nhất
57271
Giải nhì
83107
Giải ba
10762
11101
Giải tư
78274
98820
44167
32719
25874
90481
73965
Giải năm
8514
Giải sáu
9593
2942
5719
Giải bảy
132
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
201,7
0,7,814,92
3,4,5,620
932,5
1,7242
3,652
 62,5,7
0,671,42
 81
1293