Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Chủ nhật
19/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-C2
44
701
8694
0035
5561
5079
48917
59721
25117
17818
24483
49073
33370
28061
51967
44926
27032
025477
Kiên Giang
XSKG - 2K3
46
037
3094
3615
5892
7306
84260
43182
24510
22499
57093
64174
99041
36413
62049
04058
14781
006475
Đà Lạt
XSDL - ĐL2K3
65
763
1530
7458
7293
5415
23997
70514
90322
91133
33608
25244
24661
55366
68703
08381
34604
618281
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
12/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-B2
12
357
2488
2669
1173
7751
24346
76476
34575
10546
26569
85084
03471
19258
75748
20727
27529
478156
Kiên Giang
XSKG - 2K2
55
027
5404
3692
7555
7224
51511
04796
97131
29499
45822
22988
29249
05256
78361
61347
52770
038474
Đà Lạt
XSDL - ĐL2K2
16
140
6783
4436
2466
4000
54761
88521
86674
91386
48350
49589
60751
20268
44952
54018
95946
417898
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
05/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-A2
38
830
4906
6176
4204
0661
22617
39775
83532
16230
03480
10578
52265
86209
43689
18800
66422
747128
Kiên Giang
XSKG - 2K1
56
448
5031
5368
4825
1098
62408
94728
20973
18734
28544
59624
36073
33180
16851
93223
66692
654868
Đà Lạt
XSDL - ĐL2K1
36
732
1117
7634
7790
4935
65756
51163
79501
44499
03998
64072
95471
74399
09773
96499
42246
187396
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
29/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-E1
55
871
5083
6573
5026
3980
91798
62792
06714
68953
63287
44801
60099
22914
89864
59107
77028
459562
Kiên Giang
XSKG - 1K5
64
749
8018
7231
1820
8530
18551
40760
83583
00361
55673
99178
40171
63836
12901
93357
36163
201243
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K5
26
803
1080
8890
8525
9703
88692
84830
75713
76906
37647
74984
08588
76053
27427
43086
33213
951032
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
22/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-D1
44
559
1334
8769
2424
1740
54788
19863
15615
09497
95599
18769
55377
30839
33185
05346
56954
205717
Kiên Giang
XSKG - 1K4
99
356
4812
0948
7517
0290
67998
12443
35394
25392
98939
69730
54892
10586
05172
18434
74636
332403
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K4
97
039
3458
1351
9814
1960
20566
26870
17670
42270
90719
18486
80006
77696
35943
30374
75100
808214
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
15/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-C1
56
719
9103
4868
4294
2197
50665
62334
99049
22747
56982
84820
13635
32679
32954
13430
10169
623494
Kiên Giang
XSKG - 1K3
80
482
1746
0466
5869
1904
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
38086
87725
52814
27423
515546
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K3
70
565
2061
8082
2308
0922
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
06907
15254
62365
40461
356396
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
08/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-B1
46
345
5562
4189
0758
6692
21190
79563
33127
18494
36727
95792
90897
01027
87317
54482
94928
834815
Kiên Giang
XSKG - 1K2
28
124
1400
2869
3021
9267
62746
44556
79317
07016
81274
05953
84765
89331
84056
62855
81332
140182
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K2
11
308
2787
7511
7249
5028
49306
69982
85345
69087
61211
21673
73566
41488
83472
58335
73731
292709
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:


Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)

Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)

Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)

Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)

Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)

Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)

Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975  mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.

 

* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN