Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 28/09/2011
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
488152
Giải nhất
67535
Giải nhì
68937
Giải ba
74004
64176
Giải tư
78545
48151
02013
67738
70078
82349
16677
Giải năm
5764
Giải sáu
5866
4099
8460
Giải bảy
623
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
604
513
523
1,234,5,7,8
0,3,645,9
3,451,2
6,760,4,6
3,776,7,8
3,78 
4,999
 
Ngày: 21/09/2011
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
267980
Giải nhất
37183
Giải nhì
90326
Giải ba
22941
81283
Giải tư
26343
98575
27445
75896
77092
57132
04798
Giải năm
2113
Giải sáu
3842
7125
8782
Giải bảy
159
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
80 
413
3,4,8,925,6
1,4,8232
 41,2,3,5
2,4,759
2,96 
 75
8,980,2,32,8
592,6,8
 
Ngày: 14/09/2011
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
598620
Giải nhất
25080
Giải nhì
82375
Giải ba
29383
33274
Giải tư
33142
93720
02776
12459
14334
87979
78134
Giải năm
8710
Giải sáu
3758
4503
6196
Giải bảy
338
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,22,803
 10
4202
0,82342,8
32,742
758,9
7,96 
 74,5,6,9
3,580,32
5,796
 
Ngày: 07/09/2011
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
948931
Giải nhất
83723
Giải nhì
27872
Giải ba
62757
50091
Giải tư
11581
09691
97032
06836
31846
56529
99312
Giải năm
5581
Giải sáu
6582
6960
0499
Giải bảy
338
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
620 
3,82,9212
1,3,7,823,9
231,2,6,8
 46
 57
3,4602
572
3812,2
2,9912,9
 
Ngày: 31/08/2011
XSCT - Loại vé: K5T8
Giải ĐB
620700
Giải nhất
32670
Giải nhì
32427
Giải ba
79409
33315
Giải tư
57859
52662
12098
48946
93922
10647
72493
Giải năm
8052
Giải sáu
9636
5468
5217
Giải bảy
150
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,8,9
 15,7
2,5,622,7
936
 46,7
150,2,9
3,462,8
1,2,470
0,6,98 
0,593,8
 
Ngày: 24/08/2011
XSCT - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
232098
Giải nhất
16399
Giải nhì
31249
Giải ba
59483
95217
Giải tư
11252
77553
86522
31974
29035
78288
65405
Giải năm
5285
Giải sáu
0788
1165
3882
Giải bảy
720
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
205
 17
2,5,820,2
5,835
749
0,3,6,852,3
 65
1,974
82,982,3,5,82
4,997,8,9
 
Ngày: 17/08/2011
XSCT - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
401929
Giải nhất
79174
Giải nhì
79878
Giải ba
25518
62403
Giải tư
01506
58192
16896
77287
55886
67847
64861
Giải năm
3185
Giải sáu
8585
0409
1025
Giải bảy
351
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,9
5,618
925,9
03 
4,744,7
2,8251
0,8,961
4,874,8
1,7852,6,7
0,292,6