Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 18/02/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T3
Giải ĐB
96200
Giải nhất
04356
Giải nhì
46882
Giải ba
58025
21643
Giải tư
56264
99171
10914
11091
72516
57669
11592
Giải năm
9951
Giải sáu
4941
7749
7314
Giải bảy
586
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000
4,5,7,9142,6
8,925
43 
12,641,3,9
251,6
1,5,864,9
 71
 82,6
4,6,991,2,9
 
Ngày: 11/02/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T2
Giải ĐB
85802
Giải nhất
00880
Giải nhì
17790
Giải ba
10562
82554
Giải tư
58001
36758
38491
73174
22814
78807
41671
Giải năm
6844
Giải sáu
2487
0580
8859
Giải bảy
677
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
82,901,2,7
0,7,914
0,62 
 3 
1,4,5,744
 54,8,9
 62
0,7,871,4,7
5802,7,9
5,890,1
 
Ngày: 04/02/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T2
Giải ĐB
433082
Giải nhất
92835
Giải nhì
87951
Giải ba
41308
50260
Giải tư
00803
36637
69018
07037
83577
65514
06742
Giải năm
4893
Giải sáu
3457
0856
1860
Giải bảy
235
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6203,8
514,8
4,82 
0,9352,72
142
32,951,6,7
5602
32,5,777
0,182
 93,5
 
Ngày: 28/01/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T1
Giải ĐB
193094
Giải nhất
53543
Giải nhì
81493
Giải ba
80021
29929
Giải tư
99808
64964
36929
40243
28356
22302
90878
Giải năm
9560
Giải sáu
2113
1792
3425
Giải bảy
143
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
602,8
213
0,921,5,92
1,43,93 
6,92433
256
560,4
 78
0,78 
2292,3,42
 
Ngày: 21/01/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T1
Giải ĐB
809940
Giải nhất
60339
Giải nhì
47991
Giải ba
96945
43810
Giải tư
69702
17113
45373
20398
50223
59596
21938
Giải năm
6276
Giải sáu
5243
4000
8289
Giải bảy
247
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,2
910,3
023
1,2,4,738,9
 40,3,5,7
45 
7,926 
473,6
3,989
3,891,62,8
 
Ngày: 14/01/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T1
Giải ĐB
126263
Giải nhất
13804
Giải nhì
74257
Giải ba
32439
02760
Giải tư
04544
21128
05591
26820
12168
59255
56787
Giải năm
9420
Giải sáu
3724
6937
4319
Giải bảy
004
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
22,6042
919
 202,4,5,8
637,9
02,2,444
2,555,7
 60,3,8
3,5,87 
2,687
1,391
 
Ngày: 07/01/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T1
Giải ĐB
87417
Giải nhất
25145
Giải nhì
93837
Giải ba
12145
73350
Giải tư
08178
91763
12923
62513
34268
39526
90024
Giải năm
8710
Giải sáu
2647
1940
3450
Giải bảy
380
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,4,52,80 
710,3,7
 23,4,6
1,2,637
240,52,7
42502
263,8
1,3,471,8
6,780
 9