Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 13/04/2022
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
209667
Giải nhất
43070
Giải nhì
86392
Giải ba
60955
47573
Giải tư
62355
03893
56130
38874
43281
60680
62645
Giải năm
5376
Giải sáu
6996
4679
6487
Giải bảy
326
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,7,80 
81 
926
7,930
745
4,52,6552
2,7,965,7
6,870,3,4,6
9
 80,1,7
792,3,6
 
Ngày: 06/04/2022
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
226042
Giải nhất
51405
Giải nhì
01060
Giải ba
82655
62576
Giải tư
98267
42892
71022
12575
42810
42386
00139
Giải năm
5831
Giải sáu
9589
2339
3538
Giải bảy
698
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,605
310
2,4,922
 31,8,92
 42
0,5,755,7
7,860,7
5,675,6
3,986,9
32,892,8
 
Ngày: 30/03/2022
XSCT - Loại vé: K5T3
Giải ĐB
555368
Giải nhất
27954
Giải nhì
05362
Giải ba
53602
32306
Giải tư
96370
98897
18132
88692
59339
20622
07985
Giải năm
7221
Giải sáu
1372
8176
2104
Giải bảy
435
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
702,4,6
2,51 
0,2,3,6
7,9
21,2
 32,5,9
0,54 
3,851,4
0,762,8
970,2,6
685
392,7
 
Ngày: 23/03/2022
XSCT - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
087055
Giải nhất
75273
Giải nhì
04494
Giải ba
14897
86488
Giải tư
35104
41581
63329
64551
17142
05341
62658
Giải năm
4464
Giải sáu
9929
5314
5039
Giải bảy
941
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 04
42,5,814
4292
739
0,1,6,9412,2
551,5,8
 64
973
5,8,981,8
22,394,7,8
 
Ngày: 16/03/2022
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
002249
Giải nhất
47342
Giải nhì
52589
Giải ba
44367
62273
Giải tư
19248
81470
01985
70209
57240
33720
99870
Giải năm
9305
Giải sáu
3144
6736
1549
Giải bảy
588
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7205,9
 1 
420
736
440,2,4,8
92
0,85 
367
6,9702,3
4,885,8,9
0,42,897
 
Ngày: 09/03/2022
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
035151
Giải nhất
73431
Giải nhì
07260
Giải ba
20298
71812
Giải tư
58622
49154
90319
46841
04561
85332
49837
Giải năm
1168
Giải sáu
0911
4172
0943
Giải bảy
454
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,3,4,5
6
11,2,9
1,2,3,722,6
431,2,7
5241,3
 51,42
260,1,8
372
6,98 
198
 
Ngày: 02/03/2022
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
022972
Giải nhất
48407
Giải nhì
47943
Giải ba
92901
24812
Giải tư
26552
69798
74220
36498
47191
57490
47401
Giải năm
0603
Giải sáu
6679
8677
6236
Giải bảy
076
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,9012,3,7
02,912
1,5,720
0,436
 43
 52
3,76 
0,772,6,7,9
8,9288
790,1,82