Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 09/10/2013
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
755518
Giải nhất
17675
Giải nhì
90076
Giải ba
74700
79811
Giải tư
85889
03525
67716
68168
36059
64615
22362
Giải năm
4654
Giải sáu
9894
8738
8674
Giải bảy
756
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000
111,3,5,6
8
625
138
5,7,94 
1,2,754,6,9
1,5,762,8
 74,5,6
1,3,689
5,894
 
Ngày: 02/10/2013
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
419490
Giải nhất
88407
Giải nhì
15045
Giải ba
65708
80834
Giải tư
34577
09411
70817
97850
69504
99999
56868
Giải năm
4351
Giải sáu
9602
9895
0887
Giải bảy
366
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
5,902,4,7,8
1,511,7
0,72 
 34
0,345
4,950,1
666,8
0,1,7,872,7
0,687
990,5,9
 
Ngày: 25/09/2013
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
179309
Giải nhất
50852
Giải nhì
29013
Giải ba
37172
46184
Giải tư
22707
91666
96649
19347
69432
26889
44452
Giải năm
5332
Giải sáu
7587
6116
8959
Giải bảy
107
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 072,9
 13,6
32,52,729
1322
847,9
 522,9
1,666
02,4,872
 84,7,9
0,2,4,5
8
9 
 
Ngày: 18/09/2013
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
805653
Giải nhất
99200
Giải nhì
12008
Giải ba
38941
48137
Giải tư
16406
99909
58988
25582
48270
30548
87795
Giải năm
5572
Giải sáu
1911
3884
4336
Giải bảy
781
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,6,8,9
1,4,811
7,82 
536,7
841,8
953
0,36 
370,2
0,4,881,2,4,8
090,5
 
Ngày: 11/09/2013
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
424968
Giải nhất
80357
Giải nhì
79306
Giải ba
13560
96906
Giải tư
13071
39082
47205
42836
91757
93931
91473
Giải năm
4168
Giải sáu
6937
2287
3190
Giải bảy
734
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6,903,5,62
3,71 
82 
0,731,4,6,7
34 
0572
02,360,82
3,52,871,3
6282,7
 90
 
Ngày: 04/09/2013
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
522253
Giải nhất
62616
Giải nhì
54268
Giải ba
02677
74754
Giải tư
34973
22657
92147
69054
76902
05358
60747
Giải năm
7125
Giải sáu
2344
1763
0529
Giải bảy
299
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 02
 16
025,9
5,6,737
4,5244,72
253,42,7,8
163,8
3,42,5,773,7
5,68 
2,999
 
Ngày: 28/08/2013
XSCT - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
117468
Giải nhất
43810
Giải nhì
83721
Giải ba
07012
21977
Giải tư
54340
32635
38840
16849
50657
83252
43724
Giải năm
2940
Giải sáu
1191
4637
6513
Giải bảy
061
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,430 
2,6,910,2,3
1,521,4
135,7,8
2403,9
352,7
 61,8
3,5,777
3,68 
491