Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 08/05/2019
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
585515
Giải nhất
80453
Giải nhì
90125
Giải ba
81697
06942
Giải tư
32571
65903
42559
49432
54815
46226
48937
Giải năm
9989
Giải sáu
4447
5646
2719
Giải bảy
347
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 03
7152,9
3,425,6
0,532,7
 42,6,72,9
12,253,9
2,46 
3,42,971
 89
1,4,5,897
 
Ngày: 01/05/2019
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
970586
Giải nhất
02275
Giải nhì
98817
Giải ba
81060
01378
Giải tư
38661
40416
41273
96769
79477
44004
86736
Giải năm
6202
Giải sáu
9424
5790
6143
Giải bảy
490
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
6,9202,4
616,7
024
4,736
0,243
75 
1,3,6,860,1,6,9
1,773,5,7,8
786
6902
 
Ngày: 24/04/2019
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
775183
Giải nhất
94803
Giải nhì
19440
Giải ba
60083
76588
Giải tư
41948
86194
93597
78619
30585
61554
99842
Giải năm
4556
Giải sáu
5728
0145
5220
Giải bảy
837
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,403
 14,9
420,8
0,8237
1,5,940,2,5,8
4,854,6
56 
3,97 
2,4,8832,5,8
194,7
 
Ngày: 17/04/2019
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
140283
Giải nhất
65675
Giải nhì
42198
Giải ba
74944
12361
Giải tư
75915
87285
44785
58483
37658
88513
09743
Giải năm
6100
Giải sáu
7978
9064
6521
Giải bảy
099
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
000
2,613,5
 21
1,4,8237
4,643,4
1,7,8258
 61,4
375,8
5,7,9832,52
998,9
 
Ngày: 10/04/2019
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
817084
Giải nhất
78404
Giải nhì
14449
Giải ba
99064
76035
Giải tư
13883
91239
14032
44059
72207
61524
32633
Giải năm
5570
Giải sáu
2072
2702
4976
Giải bảy
688
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
702,4,7
 1 
0,3,5,724
3,832,3,5,9
0,2,6,849
352,9
764
070,2,6
883,4,8
3,4,59 
 
Ngày: 03/04/2019
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
411578
Giải nhất
30865
Giải nhì
76003
Giải ba
79098
23361
Giải tư
62675
63373
65955
19067
82364
76356
75892
Giải năm
2980
Giải sáu
6848
5564
9587
Giải bảy
321
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
803
2,61 
921
0,73 
6248
5,6,755,6
561,42,5,7
6,873,5,8
4,7,980,7,9
892,8
 
Ngày: 27/03/2019
XSCT - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
786765
Giải nhất
74805
Giải nhì
49954
Giải ba
58948
78543
Giải tư
32297
94227
92015
12251
07203
07093
04138
Giải năm
7222
Giải sáu
4026
5534
3649
Giải bảy
166
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
203,5
515
220,2,6,7
0,4,934,8
3,543,8,9
0,1,651,4
2,665,6
2,97 
3,48 
493,7